Future 125 FI - Honda | Xe Máy | Chi Tiết
Có thể bạn quan tâm
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbikes/January2024/iPDXQ7if3toZSvleSDgY.jpg)
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbikes/January2024/L0EUw5ASY7Xt37tPXVuu.jpg)
Future 125 FI
Giá từ: 30.524.727 VNĐ
Đặc điểm
Honda Future 125 FI có thiết kế sang trọng, trẻ trung, lịch lãm và hiện đại với phối màu mới tạo những điểm nhấn ấn tượng, thu hút mọi ánh nhìn. Cùng với vị thế là mẫu xe số cao cấp hàng đầu phân khúc tại Việt Nam, Future 125 FI cho bạn tự tin thể hiện phong cách, phẩm chất của mình trên mọi hành trình.
Future 125 FI
Giá từ: 30.524.727 VNĐ
THIẾT KẾ![](https://cdn.honda.com.vn/motorbike-strong-points/January2024/NkQsGaNT0xrg3F02CIDJ.jpg)
Thiết kế tổng thể sang trọng, trẻ trung và lịch lãm
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbike-strong-points/January2024/1AxAzfJqnd0TfYbMF2wA.jpg)
Đèn pha LED
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbike-strong-points/January2024/Ov2i3cRyO3VZ1b8Gib2f.jpg)
Logo Future 3D
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbike-strong-points/January2024/JjQqDxTtfsietU8BAV1V.jpg)
Mặt đồng hồ
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbike-strong-points/January2024/we2zot6FfGzyTnggxW5t.jpg)
Phối màu mới tinh tế
ĐỘNG CƠ - CÔNG NGHỆ![](https://cdn.honda.com.vn/motorbike-strong-points/January2024/W8k7YADFxHIGNeDCHcrg.jpg)
Động cơ 125cc
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbike-strong-points/January2024/qPYZHh5xLGAzmgJHNUDR.jpg)
Khả năng tiết kiệm nhiên liệu
TIỆN ÍCH & AN TOÀN![](https://cdn.honda.com.vn/motorbike-strong-points/January2024/9KbkMNLPEu1rR24tgswb.jpg)
Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật sáng khi vận hành xe
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbike-strong-points/January2024/nksYbUOgDix4c7Ce3CY4.jpg)
Ổ khóa đa năng 4 trong 1
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbike-strong-points/January2024/ykJRDdCHLSGfCPNost9j.jpg)
Hộc dựng đồ
Bảng giá và màu sắcPhiên bản Cao cấp (Phanh đĩa - vành đúc)
Phiên bản Cao cấp (Phanh đĩa - vành đúc)
Phiên bản Cao cấp (Phanh đĩa - vành đúc)
Phiên bản Cao cấp (Phanh đĩa - vành đúc)
Phiên bản Đặc biệt (Phanh đĩa - vành đúc)
Phiên bản Đặc biệt (Phanh đĩa - vành đúc)
Phiên bản Tiêu chuẩn (Phanh đĩa - vành nan hoa)
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbike-versions/January2024/BlUd66TAsY96NR72sWbo.jpg)
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbike-versions/January2024/bC1SqePDgN1BgceyP3vi.jpg)
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbike-versions/January2024/Orb1REUZIjD092RKBQM6.jpg)
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbike-versions/January2024/enMj8Fk92KyNv6q79RNj.jpg)
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbike-versions/January2024/R7DpiWhDeNSnc3LoUVXm.jpg)
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbike-versions/January2024/g7gn8XaNuN2vrQLF8mCN.jpg)
104 kg
Dài x Rộng x Cao1.931 x 711 x 1.083mm
Khoảng cách trục bánh xe1.258 mm
Độ cao yên756 mm
Khoảng sáng gầm xe133 mm
Dung tích bình xăng4,6 L
Kích cỡ lớp trước/ sauLốp trước: 70/90-17M/C 38PLốp sau: 80/90-17M/C 50P
Phuộc trướcỐng lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sauLò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơXăng 4 kỳ, 1 xi lanh làm mát bằng không khí
Công suất tối đa6,83 kW / 7.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máySau khi xả 0,7 lít Sau khi rã máy 0,9 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu1,47 Lít/100km
Hộp số4 số tròn
Hệ thống khởi độngĐạp chân / Điện
Moment cực đại10,2 Nm / 5.500 vòng/phút
Dung tích xy-lanh124,9 cm3
Đường kính x Hành trình pít tông52,400 x 57,913 mm
Tỷ số nén9,3 : 1
Thư viện![](https://cdn.honda.com.vn/motorbikes/January2024/CtysX3ELvcidJF6su0oU.jpg)
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbikes/January2024/VjZ8pHD2EqNzhqB0n420.jpg)
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbikes/January2024/rs1gI5swe9lMICZo0ASz.jpg)
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbikes/January2024/SSugF8hOO2ivdjtBHkTh.jpg)
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbikes/January2024/xIv3D8p1p1BzEDJKTEcl.jpg)
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbikes/January2024/BuMbbrhEQWrZwa67yzY1.jpg)
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbikes/January2024/LxFd4LMa3fYFP766M99Y.jpg)
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbikes/January2024/p2G1dZKbIINrd0MqSYtF.jpg)
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbikes/January2024/mGlOs2CfaoLIqNtOoTlu.jpg)
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbikes/January2024/CV7uatRnVWOoi4HXClFA.jpg)
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbikes/January2024/F5DQN32Zqdc06veoQYhw.png)
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbikes/January2024/5kwehxCJl8pg4uAOZ5G5.jpg)
![](https://cdn.honda.com.vn/motorbike-generation/January2024/HGTtC7bOaxrb4MmXnx4P.png)
Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.
CHẤP NHẬNTừ khóa » Các Dòng Xe Máy Honda Future
-
Tất Cả Các Dòng Xe Future Và Những đổi Mới đầy Thú Vị - OKXE
-
Tất Cả Các Dòng Xe Máy Honda Future Và Những đổi Mới đầy Thú Vị
-
Giá Xe Honda Future 2022 Và ưu đãi Mới Nhất
-
Tìm Hiểu Về Các đời Xe Future - Những Cải Tiến đầy Thú Vị
-
Cùng Nhìn Lại Các đời Xe Future “đình đám” Của Giới Trẻ - Thợ Sửa Xe
-
Honda Future - Gần 20 Năm Nhìn Lại
-
Các đời Xe Future Từ Năm 1999 đến Nay
-
Xe May Honda Future đẹp, Chính Hãng Chất Lượng, Giá Rẻ Hấp Dẫn
-
Honda Việt Nam Giới Thiệu Phiên Bản Mới Future 125 Và Future 125 FI
-
Giá Xe Future 2022 | Xe Máy Honda Future 125 Fi Mới Nhất 2022
-
Xe Future: Gần 20 Năm Nhìn Lại, Có Thật Là Dòng Xe “tương Lai”?
-
Xe Future đời đầu Có Gì Khác Biệt So Với Các đời Sau?
-
Lịch Sử Năm Phát Triển Dòng Xe Của "tương Lai" Honda Future