"g" Là Gì? Nghĩa Của Từ G Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Từ điển Tiếng Việt"g" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm g
1. Chỉ nốt son.
2. G chỉ giọng son trưởng (thường thêm dur; x. Trưởng).
g - chỉ giọng son thứ (thường thêm molle; x. Thứ).
Con chữ thứ mười trong bảng chữ cái Việt ngữ.NP. (Dịch tiếng Anh viết tắt) Tổng sản phẩm quốc gia. x.Tổng sản phẩm quốc gia.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh g
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » G0 Là Gì
-
G0 – Wikipedia Tiếng Việt
-
G-Code Là Gì? Các Mã Lệnh Dùng Cho Máy CNC
-
[Vật Lý] G Là Gì Trong Vật Lý? Công Thức Tính Gia Tốc Trọng Trường!
-
G-Code / Mã G - Digman
-
Mã G Và Mã M Trong Lập Trình CNC Là Gì?
-
Điểm G: Nó Là Gì Và Vị Trí ở đâu?
-
G-Code Là Gì? ý Nghĩa Lệnh G-Code Và M-Code Trong Máy CNC - Ritech
-
G Là Gì Trong Vật Lý? - TopLoigiai
-
Giờ G Là Gì? Gọi Tên Các Giờ G Thường Gặp Trong Ngành Nhà ...
-
Ý Nghĩa Của Go Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Go, Từ Go Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Giờ G Là Gì - HTTL
-
Golang Là Gì Và Tại Sao Bạn Nên Học Go? | TopDev