"g" Là Gì? Nghĩa Của Từ G Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"g" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

g

1. Chỉ nốt son.

2. G chỉ giọng son trưởng (thường thêm dur; x. Trưởng).

g - chỉ giọng son thứ (thường thêm molle; x. Thứ).

Con chữ thứ mười trong bảng chữ cái Việt ngữ.NP. (Dịch tiếng Anh viết tắt) Tổng sản phẩm quốc gia. x.Tổng sản phẩm quốc gia. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

g

gram
dầm mạn g
spandrel beam
đi van g
sofa
đi van g
sofa-bed
hệ số g
g-factor
người sử dụng lớp G
class G user
sự g ây mê bằng ête
etherization
thừa số g
g-factor

Từ khóa » G Là Viết Tắt Của Từ Gì