G - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
    • 2.4 Xem thêm
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:g

Tiếng Anh

g U+0067, g LATIN SMALL LETTER G
f[U+0066] Basic Latin h →[U+0068]

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdʒi/

Danh từ

g số nhiều gs, g's /ˈdʒi/

  1. G.
  2. (Âm nhạc) Xon. g — khoá xon

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “g”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Tập tin:G.F. Knapp.gif
g

Cách phát âm

  • IPA: /ʒe/
Pháp (Ba Lê)[ʒe]

Danh từ

Số ít Số nhiều
g/ʒe/ g/ʒe/

g /ʒe/

  1. G. Un g majuscule — một chữ g hoa
  2. (Khoa đo lường) Gam (ký hiệu).
  3. () Gia tốc trọng lực (ký hiệu).
  4. (G) (vật lý học) gau (ký hiệu).
  5. (G) (âm nhạc) xon.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “g”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Xem thêm

[sửa]
  • ᷚ (dạng ký tự kết hợp)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=g&oldid=2128170” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
  • Khối ký tự Basic Latin
  • Ký tự Chữ Latinh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có sử dụng tập tin không tồn tại
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục g 61 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ G