Gà Con Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
chicken, chick, chicks là các bản dịch hàng đầu của "gà con" thành Tiếng Anh.
gà con + Thêm bản dịch Thêm gà conTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
chicken
adjective verb nounNếu là một con chồn mạnh khỏe, con gà con sẽ không có cơ hội nói gì đâu.
If he was a healthy weasel, the chicken didn't get a chance to say anything.
GlosbeMT_RnD -
chick
nounLà điều khó khăn cho một con gà con để chui ra khỏi cái vỏ trứng cứng.
It is hard for a baby chick to hatch out of that tough eggshell.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
chicks
nounLà điều khó khăn cho một con gà con để chui ra khỏi cái vỏ trứng cứng.
It is hard for a baby chick to hatch out of that tough eggshell.
GlosbeResearch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gà con " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gà con" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gà Nhỏ Tiếng Anh
-
Tên Tiếng Anh Các Con Vật Còn Bé
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Con Vật Khi Còn Nhỏ - Leerit
-
GÀ CON Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cách Gọi Tên động Vật Nhỏ Trong Tiếng Anh - E
-
Gà Con Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Con Gà Tiếng Anh Là Gì? Gà Trống, Gà Mái, Gà Con Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Các Con Vật Tiếng Anh đầy đủ Thông Dụng Nhất - AMA
-
Từ Vựng Chỉ Bầy Đàn Trong... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ | Facebook
-
Bổ Sung Từ Vựng Tiếng Anh Qua Chủ đề đồ ăn Nhanh - Alokiddy
-
Phương Pháp Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Con Vật Khi Còn Nhỏ
-
Tên Các CON VẬT Bằng Tiếng Anh
-
Chicken Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
100+ Cách Gọi Tên Các Con Vật Bằng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - NEU
-
Tiếng Anh Cho Nhà Hàng, Khách Sạn: Tên Gọi Các Món Cơm Trong ...