Trong Tiếng Anh gà mái tịnh tiến thành: hen, hens . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy gà mái ít nhất 176 lần. gà ...
Xem chi tiết »
translations gà mái · hen. noun. en female chicken. +1 definitions. Em nuôi một con gà mái, nó đẻ ra một con trống và một con mái khác. I was raising a hen from ...
Xem chi tiết »
Commercial hybrid pullets are hatched throughout the year artificially (in incubators) and so do not share the very seasonal hatching times of the home-bred ...
Xem chi tiết »
Gà trống tiếng anh là cock hoặc rooster, còn gà mái tiếng anh là hen. Bên cạnh đó, nhiều bạn chỉ biết đến chicken, đây cũng là con gà nhưng để chỉ những con gà ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · gà · gà cồ · gà gô · gà mờ · gà ri · gà so · gà tồ · gà ác ...
Xem chi tiết »
Translations · gà mái {noun} · gà mái tơ {noun}.
Xem chi tiết »
bird belonging to the genus Gallus Species gallus Subspecies domesticus;.
Xem chi tiết »
Hàng xóm ngay lập tức của tôi là một trung tâm thương mại, bệnh viện, nhà thờ và ga tàu điện ngầm. My immediate neighbors are a commercial center, a hospital ...
Xem chi tiết »
'gà mái' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary. Bị thiếu: bằng | Phải bao gồm: bằng
Xem chi tiết »
1 bánh macaron bao nhiêu calo và ăn có béo không? Bánh macaron là một trong những loại bánh nổi tiếng thơm ngon của nước Pháp hoa lệ. Với mùi thơm ngọt ngọt, dễ ...
Xem chi tiết »
Còn khi nói về con gà con thì sẽ gọi là chick, nói về con gà mái gọi là hen, nói về con gà trống thì dùng rooster hoặc cock. Đặc biệt chú ý từ cock cũng là một ...
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2019 · Gà mái tiếng anh là hen. bởi Nguyễn Tuyến 27/02/2019 ; gà mái tiếng anh là hen. bởi Khưu Gia Bảo 02/06/2019 ; hen. bởi No Name 26/06/2019 ; hen: gà ...
Xem chi tiết »
Từ vựng Gà Trống trong Tiếng Anh có nghĩa là Rooster - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là gà giống đực thuộc giống loài gà nhà - Gallus gallus. Gà trống ...
Xem chi tiết »
Come back here, you chicken butt! 7. Jolly cuộc sống, giữ con gà mái! " Jolly life, too, keeping hens! " 8. Hôm nay ta là ...
Xem chi tiết »
Hens begin to lay at 6–7 months, and may lay approximately 180 eggs per year. 34. Ví dụ, bạn mua một hen - gọi nó là một con gà mái vì lợi ích của đối số. Say ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gà Mái Bằng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gà mái bằng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu