Gà Rán Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Gà rán" thành Tiếng Anh

fried chicken là bản dịch của "Gà rán" thành Tiếng Anh.

Gà rán + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • fried chicken

    dish consisting of chicken pieces

    Những gì mình bận tâm là ba tháng qua chỉ toàn gà rán và bánh gối chiên.

    All I cared about in my last trimester was fried chicken and my doughnut pillow.

    wikidata
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " Gà rán " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "Gà rán" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Gà Rán Dich Tieng Anh