GÀ RÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
GÀ RÁN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từgà ránfried chickenchicken nuggetschicken-fried
Ví dụ về việc sử dụng Gà rán trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
ăn gà ránto eat fried chickengà rán kentuckykentucky fried chickenmón gà ránfried chickenTừng chữ dịch
gàdanh từchickenchickpoultryhensfowlrándanh từfryfrittersdonutsránđộng từfriedpan-fried gã quyết địnhgà rán kentuckyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gà rán English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gà Rán Nói Tiếng Anh Là Gì
-
Gà Rán Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bổ Sung Từ Vựng Tiếng Anh Qua Chủ đề đồ ăn Nhanh - Alokiddy
-
60 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thức ăn Nhanh Phổ Biến Thường Gặp
-
Gà Rán Tiếng Anh Là Gì - Bổ Sung Từ Vựng Tiếng Anh Qua Chủ Đề ...
-
Gà Rán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gà Rán Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gà Rán' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Gà Rán Tiếng Anh Là Gì - OECC
-
Gà Rán Tiếng Anh Là Gì - Bổ Sung Từ Vựng ... - .vn
-
đùi Gà Chiên Dịch
-
Tôi Thích ăn Thịt Gà Rán Dịch
-
Gà Rán Tiếng Anh Là Gì - Bổ Sung Từ Vựng Tiếng Anh Qua Chủ Đề ...
-
Gà Rán Tiếng Anh Là Gì