GA TÀU HỎA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
GA TÀU HỎA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sga tàu hỏatrain stationga tàunhà gaga xe lửatrạm xe lửatrạm tàubến tàunhà ga tàu hỏatrạm gatrain stationsga tàunhà gaga xe lửatrạm xe lửatrạm tàubến tàunhà ga tàu hỏatrạm ga
Ví dụ về việc sử dụng Ga tàu hỏa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
gadanh từstationjngasgajohntàudanh từshiptrainboardboatcruisehỏadanh từfiretrainkerosenehỏatính từmartianhỏađộng từmars STừ đồng nghĩa của Ga tàu hỏa
nhà ga ga xe lửa trạm xe lửa trạm tàu train station ga tàu điện ngầmga tàu lửaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ga tàu hỏa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Ga Tàu Hoả Là Gì
-
Ga đường Sắt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhà Ga – Wikipedia Tiếng Việt
-
GA TÀU HỎA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Kinh Nghiệm đi Tàu Hỏa Và Bí Quyết đặt Vé ưu đãi Nhất Với Ví MoMo
-
Nhà Ga Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Nhà Ga Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật
-
Tàu Hỏa: Phương Tiện Vận Chuyển Hành Khách, Hàng Hóa Bằng ...
-
ĐIỀU HÀNH CHẠY TÀU HỎA - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Danh Sách Nhà Ga Nằm Trên Tuyến đường Sắt Bắc Nam
-
Tổng Công Ty đường Sắt Việt Nam - Bán Vé Tàu Trực Tuyến
-
Nhà Ga Sài Gòn ở đâu ? địa Chỉ Ga Tàu Hỏa Tại TP.HCM
-
Hành Trình Qua Những Ga Nhỏ - Báo Nhân Dân
-
[PDF] Hướng Dẫn Tra Cứu Thông Tin Thẻ Lên Tàu Hỏa