GA TRẢI GIƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GA TRẢI GIƯỜNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từga trải giường
bedsheets
tấm mềnbedding
giườngbộ đồ giườngkhăn trải giườngchăn mềnga trải giườngchăn gachăn gốingủđồ trải giườngbedspread
khăn trải giườngga trải giường
{-}
Phong cách/chủ đề:
The bed has been replaced.Hệ thống là ga trải giường.
The system as bed sheets.Sử dụng: Ga trải giường, cái gối, nệm, vv.
Usage: Bed sheet, pillow, mattress, etc.Danh mục sản phẩm: Ga trải giường.
Product Categories: Bed Sheets.Điều chỉnh ga trải giường và chăn theo mùa.
Adjust the sheets and blankets by season.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtrải nghiệm cơ hội trải nghiệm trải nghiệm đáng nhớ bệnh nhân trải qua phụ nữ trải qua trải nghiệm hấp dẫn thành phố trải qua khách hàng trải nghiệm cơ thể trải qua trải nghiệm facebook HơnSử dụng với trạng từtrải dài trải rộng trải khắp trải dài khắp trải đều Sử dụng với động từtrải qua phẫu thuật bắt đầu trải nghiệm trải nghiệm xem bắt đầu trải qua thích trải nghiệm trải qua điều trị tiếp tục trải qua trải nghiệm qua trải thảm đỏ mong muốn trải nghiệm HơnSatin phi vải cho tấm ga trải giường.
Satin fabric roll for bed sheet.Sử dụng: Ga trải giường, cái gối, bìa nệm, vv.
Usage: Bedsheet, pillow, mattress cover, etc.Tủ lạnh, gối, chăn và ga trải giường.
Refrigerator, pillows, blankets and sheets.Mua ga trải giường không chứa polyester và có màu trắng.
Purchase sheets that don't contain polyester and that are white.Ứng dụng sản phẩm: để làm ga trải giường, vv.
Products application: for making bedsheets etc.Bài viết hàng ngày: ga trải giường, khăn nén, khăn mặt v. v.
Daily articles: bedsheets, compressed towels, facial towels etc.Dư lượng còn lại trên quần áo, ga trải giường,….
The residue left on your clothes, bed sheets.Quần áo cũ, chăn hoặc ga trải giường có thể được tặng cho cửa hàng từ thiện địa phương của bạn.
Good quality old bedding or blankets can be donated to your local charity shop.Siêu thấm- giữ cho bệnh nhân và ga trải giường khô hơn.
Super absorbent- keep patients and bedsheets drier.Tự động thay đổi ga trải giường bằng một nút trên giường hoặc điều khiển từ xa.
Automatically change bed sheet with one button on the bed or wirelss remote control.Tôi có thể lau dọn toàn bộ căn hộ và thay đổi ga trải giường trong vòng chỉ một giờ.
I can literally clean the whole flat and change the bedsheets within an hour.Trong ảnh phòng ngủ màu xanh lá cây ô liu nhạt với in hoa trên giấy dán tường,rèm cửa và ga trải giường.
In the photo bedroom in pale olive green with floral print on the wallpaper,curtains and bedspread.Theo truyền thống, một vài giọt dầu được đặt trên ga trải giường vào ban đêm để tránh xa bọ xít.
Traditionally, a few drops of clove oil were placed on the bedsheets at night to keep bugs away.Nhưng khi bạn có những bức tường và ga trải giường trung tính, điểm nhấn trở nên vô cùng quan trọng để tạo nên một thiết kế cân bằng.
When you have neutral walls and bedding, accent pieces become that much more critical for creating a balanced design.Một( 1) nệm khung gỗ với một tấm đệm 15 cm( 6 in)và chăn, ga trải giường cotton chuẩn.
One(1) wooden-frame futon with a 15 cm(6 in)pad and standard cotton bedsheets and blankets.Nói về phòng ngủ và đồ bẩn, hãy thử và thay đổi ga trải giường của bạn ít nhất một tuần để giữ cho năng lượng luôn tươi mới.
Speaking of the bedroom and dirty laundry, try and change your bedsheets at least once a week to keep your energy fresh.Ví dụ, nếu thích dùng màu hồng Fuchsia mãnh liệt cho phòng ngủ,hãy cân nhắc dùng chúng cho gối, ga trải giường và một vài bức tranh.
For example, if you love intense fuchsia in the bedroom,consider having such colors in the pillows, bedspread, and some paintings.Khi tôi còn nhỏ, cô ấy dạy tôi cách gấp ga trải giường của mình thành những góc bệnh viện gọn gàng, chắc chắn ở cuối giường..
When I was young, she taught me how to fold my bedsheets into firm, neat hospital corners at the end of my bed.Ga trải giường, rèm cửa, thảm, đồ nội thất bọc nệm, và tất cả những đồ đạc phụ kiện mà một đứa trẻ chưa có thời gian học cách bảo vệ để tránh các chất gây dị ứng khi chạm vào trong quá trình sử dụng.
Bedding, curtains, carpet, upholstered furniture, and all that a child who has not yet had time to learn how to develop protection against allergens will touch, should be safe.Theo truyền thống, một vài giọt dầu được đặt trên ga trải giường vào ban đêm để tránh xa bọ xít.
Traditionally, a few drops of the oil are put on the bedsheets at night to keep bugs away.Dị ứng với mạt bụi nhà- có trong đệm, ga trải giường và thảm- cũng gây ra những cơn ho buổi sáng, nguyên nhân là sự tích tụ dịch nhày trong đêm, đôi khi dẫn đến ho dữ dội khi thức dậy.
An allergy to house dust mites- found in mattresses, bedding and carpets- can also trigger a morning cough, as this causes a build-up of excess mucus in the night, leading to sometimes violent coughing on waking.Thường xuyên giúp đỡ các vị trí thay đổi người và thay đổi ga trải giường ít nhất hai lần một tuần hoặc thường xuyên hơn, khi cần thiết.
Help the person change positions frequently and change bedsheets at least twice a week or more often, as necessary.Các phòng gắn máy điều hòa tại đây có sàn gỗtự nhiên kiểu Nhật Bản, ga trải giường thoải mái, Wi- Fi miễn phí, túi trà, cửa sổ, TV màn hình phẳng và phòng tắm riêng với vòi sen riêng biệt cùng đồ vệ sinh cá nhân.
Air-conditioned rooms are fitted with Japanese-style hardwood flooring,comfy beddings, free WiFi, tea bags, windows, a flat-screen TV and the private bathroom comes with a separate shower and toiletries.Tại khu bán lẻ khổng lồ trải rộng trên diện tích khoảng 17.280 mét vuông này, bạn có thể tìm mua hầu hết mọi thứ trên đời.Tha hồ lựa chọn từ những món đồ gia dụng như thảm và ga trải giường, phụ kiện điện thoại di động xinh xắn hoặc những đôi giày và những bộ quần áo đầy màu sắc, tất cả đều có giá rất phải chăng.
Get almost anything under the sun, too, at this colossal 186,000 square feet of retail space-choose from home essentials such as rugs and bedsheets, nifty mobile phone accessories or a colourful plethora of shoes and clothing options- all at affordable prices.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0367 ![]()
ga tokyogã trai trẻ

Tiếng việt-Tiếng anh
ga trải giường English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Ga trải giường trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
gadanh từstationjngasgajohntrảidanh từexperiencespreadtrảiđộng từgocoverhavegiườngdanh từbedbedsbeddinggiườngđộng từbeddedTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Bộ Drap Giường Tiếng Anh
-
Khăn Trải Giường – Wikipedia Tiếng Việt
-
GA TRẢI GIƯỜNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bedroom » Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Vật Dụng Trong Nhà »
-
CHỦ ĐỀ 14: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHÒNG NGỦ
-
Ra Trải Giường Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tổng Hợp đầy đủ Nhất Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Ngủ Bạn Cần ...
-
Ra Trải Giường (ga Trải Giường) Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Ngành Nệm Chăn Ga Gối Bạn Cần Biết
-
Top 14 Ga Giường Bằng Tiếng Anh
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Ngủ - Du Học TMS
-
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Dành Cho Housekeeping (phần 1)
-
Chăn Ga Gối đệm Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Ngủ - IELTS Vietop
-
Tủ đầu Giường Tiếng Anh Là Gì ? Và Từ Vựng Tiếng Anh Trong Phòng Ngủ
-
Top 18 Ra Trải Giường Dịch Tiếng Anh Hay Nhất 2022 - Trangwiki