Từ vựng Gà Trống trong Tiếng Anh có nghĩa là Rooster - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là gà giống đực thuộc giống loài gà nhà - Gallus gallus. Gà trống ...
Xem chi tiết »
Gà trống, mấy thằng vô gia cư, bất cứ thứ gì hắn vồ được. Some roosters, some mangly homeless guys, whatever he's got. wikidata. Hiển thị các bản dịch được tạo ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
"con gà trống" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "con gà trống" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: rooster, cock. Câu ví dụ. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
This design painted in red on natural white plaster is obviously a rooster, with intricately painted feathers and a heart in the center. more_vert.
Xem chi tiết »
"Cock" là gà trống, "hen" là gà mái. Ủa vậy "chicken" là gà gì có ai biết hông #thichhoctienganh ... gà trống có 2 nghĩa cock hoặc rooster. 2 mos Report.
Xem chi tiết »
Con gà trống có thể gáy trước khi mặt trời mọc mỗi sáng nhưng vậy không có nghĩa là gà trống“ khiến” cho mặt trời mọc. A rooster may crow before the sunrise ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. gà trống. cock. trời đất! gà trống sao mà gáy nửa đêm? good grief! why is that cock crowing in the middle of the night?
Xem chi tiết »
Gà trống tiếng anh là cock hoặc rooster, còn gà mái tiếng anh là hen. Bên cạnh đó, nhiều bạn chỉ biết đến chicken, đây cũng là con gà nhưng để chỉ những con gà ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2021 · Trong Tiếng Anh, Gà Trống có nghĩa là Rooster. ... Từ vựng Gà Trống trong Tiếng Anh có nghĩa là Rooster - được khái niệm trong từ bỏ điển ...
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · Gà trống tiếng anh là coông xã hoặc rooster, còn con kê mái tiếng anh là hen. Bên cạnh đó, nhiều người chỉ biết đến chicken, đó cũng là bé con ...
Xem chi tiết »
- Nghĩa thông dụng: + Nghĩa Tiếng Anh: Roosters are male chickens of the breed of domestic chickens - Gallus gallus. Roosters are breeds of chickens that have ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; rooster. * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gà trống ...
Xem chi tiết »
Still don't understand how he got the rooster to play the piano. 19. Gà trống, mấy thằng vô gia cư, bất cứ thứ gì hắn vồ được. Some roosters, some mangly ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Gà Trống Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gà trống nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu