Gà Trống Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ gà trống tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | gà trống (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gà trống | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
gà trống tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gà trống trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gà trống tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - おんどり - 「雄鶏」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "gà trống" trong tiếng Nhật
- - gà cậy gần chuồng (con gà trống nào cũng gáy to trên lãnh địa của mình):どんな雄鶏だって、自分のフンの山の上では大声で鳴ける。
- - Hàng sáng tôi đều bị đánh thức bởi tiếng gáy của con gà trống:毎朝雄鳥の鳴き声で起こされた
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gà trống trong tiếng Nhật
* n - おんどり - 「雄鶏」Ví dụ cách sử dụng từ "gà trống" trong tiếng Nhật- gà cậy gần chuồng (con gà trống nào cũng gáy to trên lãnh địa của mình):どんな雄鶏だって、自分のフンの山の上では大声で鳴ける。, - Hàng sáng tôi đều bị đánh thức bởi tiếng gáy của con gà trống:毎朝雄鳥の鳴き声で起こされた,
Đây là cách dùng gà trống tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gà trống trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới gà trống
- nhắm trượt tiếng Nhật là gì?
- vứt bỏ tiếng Nhật là gì?
- đúng đắn tiếng Nhật là gì?
- tốc độ phản ứng tiếng Nhật là gì?
- ảnh tiếng Nhật là gì?
- phun lửa tiếng Nhật là gì?
- bán tốt tiếng Nhật là gì?
- sống nhờ vào tiếng Nhật là gì?
- bói cá tiếng Nhật là gì?
- đăng ten tiếng Nhật là gì?
- mắt bị đỏ tấy tiếng Nhật là gì?
- đại não tiếng Nhật là gì?
- hoạt động quyên góp tiếng Nhật là gì?
- bảo hiểm mọi rủi ro tiếng Nhật là gì?
- sự chia đôi tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Gà Trống Tiếng Nhật Là Gì
-
Con Gà Trống Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Con Gà Trống Trong Tiếng Nhật, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Gà Tiếng Nhật Là Gì - .vn
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 29 Động Vật Chăn Nuôi - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về động Vật - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Đố Các Bạn Gà Con, Gà Trống, Gà Mái... - UP TRÌNH TIẾNG NHẬT
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tiếng Kêu ... - Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL
-
Con Gà Tiếng Nhật Là Gì?
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tiếng Kêu Của động Vật
-
Tiếng Kêu Của động Vật Trong Tiếng Nhật
-
Lễ Hội Gà Trống - Tori No Ichi
-
GÀ TRỐNG THIẾN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển