Gác Lửng In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "gác lửng" into English
mezzanine is the translation of "gác lửng" into English.
gác lửng + Add translation Add gác lửngVietnamese-English dictionary
-
mezzanine
nounTừ trên tầng gác lửng, khách tham quan nhìn xuống một hệ thống chằng chịt máy móc.
From a mezzanine, the visitors gazed down upon a maze of machinery.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "gác lửng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "gác lửng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gác Lửng Trong Tiếng Anh
-
Tầng Lửng Tiếng Anh Là Gì? - Namtrung Safety
-
• Gác Lửng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Mezzanine | Glosbe
-
"Gác Lửng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tầng Lửng (mezzanine Floor) Tiếng Anh Là Gì? - Việt Architect Group
-
Gác Xép Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tầng Lửng Tiếng Anh Là Gì? Mục đích Của Việc Thiết Kế Tầng Lửng
-
Gác Lửng Tiếng Anh Là Gì
-
Tầng Lửng Tiếng Anh Là Gì? Phân Loại Tầng Lửng - Xây Nhà Nga Việt
-
TẦNG LỬNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gác Lửng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tầng Lửng Tiếng Anh Là Gì? Vai Trò Của Tầng Lửng - Legoland
-
Gác Lửng Tiếng Anh Là Gì
-
Tầng Lửng Tiếng Anh