GÁC MÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
GÁC MÁY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sgác máyhang uptreocúp máygác máyhung uptreocúp máygác máyhanging uptreocúp máygác máyhangs uptreocúp máygác máy
Ví dụ về việc sử dụng Gác máy trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
gácdanh từguardupstairswatchgácđộng từputgáctrạng từasidemáydanh từmachinecomputerplantcameramáyđộng từtap STừ đồng nghĩa của Gác máy
treo cúp máy hang up gác máigác xépTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gác máy English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Gác Máy Trong Tiếng Anh
-
Gác Máy Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
GÁC MÁY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cụm động Từ Chủ đề điện Thoại - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Gác Máy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề điện Thoại Và Bài Nói Liên Quan - AMA
-
Không Nghe Máy Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Từ điển Việt Anh "gác Máy" - Là Gì?
-
GÁC MÁY - Translation In English
-
Cụm Động Từ Dùng Khi Gọi Điện Thoại - AROMA Tiếng Anh Cho ...
-
HUP định Nghĩa: Gác Máy - Hangup - Abbreviation Finder
-
Gác Máy Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
5 Cụm động Từ đa Nghĩa Hay Gặp Trong Giao Tiếp Tiếng Anh
-
Không Nghe Máy Tiếng Anh Là Gì - VNG Group