Gallantly - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɡə.ˈlænt.li/
Phó từ
gallantly /ɡə.ˈlænt.li/
- Gan dạ, dũng cảm.
- Nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ; lả lơi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gallantly”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nịnh đầm Tiếng Anh
-
Nịnh đầm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
NGƯỜI NỊNH ĐẦM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nịnh đầm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'nịnh đầm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
ANH CHÀNG NỊNH ĐẦM - Translation In English
-
NGƯỜI NỊNH ĐẦM - Translation In English
-
Definition Of Nịnh đầm? - Vietnamese - English Dictionary
-
"nịnh đầm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nịnh đầm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ : Nịnh đầm | Vietnamese Translation
-
Từ điển Việt Anh "nịnh đầm" - Là Gì?
-
Nịnh đầm Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Nịnh đầm