Gặm Cỏ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
depasture, grazer, pasture là các bản dịch hàng đầu của "gặm cỏ" thành Tiếng Anh.
gặm cỏ + Thêm bản dịch Thêm gặm cỏTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
depasture
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
grazer
nounNhững con vật gặm cỏ nên bị thực thi công lý nhanh chóng và chính đáng.
There shall be swift and righteous justice on all free grazers.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
pasture
verbTrong khi đang gặm cỏ trên cánh đồng, bằng cách nào đó nó bị tách khỏi những con chiên khác.
Somehow, while nibbling grass in the pasture, it got separated from the other sheep.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
graze
verb nounCon lừa đó có biết gặm cỏ không Biết thì mới đúng
Could the burro have a grazing problem?Then he' d be more relatable
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gặm cỏ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gặm cỏ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gặm Cỏ Là Gì
-
Động Vật Gặm Cỏ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Động Vật Gặm Cỏ – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Động Vật Gặm Cỏ - Wiki Tiếng Việt - Du Học Trung Quốc
-
"gặm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gặm Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Gặm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gặm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Gốc Của “trâu Già Gặm Cỏ Non”, Nửa Câu Sau Lại Càng Kinh điển
-
Nghĩa Của Từ Gặm - Từ điển Việt - Tra Từ
-
'Trâu Già Gặm Cỏ Non' Nghĩa Là Gì Và Việc Sử Dụng Câu Nói ...
-
Những đề Thi Gây Thắc Mắc - Báo Người Lao động
-
'Trâu Già Gặm Cỏ Non' Nghĩa Là Gì Và Việc Sử Dụng Câu ...
-
Giải Thích ý Nghĩa Trâu Già Mà Gặm Cỏ Non Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
NHƯ GẶM CỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gặm Cỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky