Phép tịnh tiến đỉnh gặm cỏ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: depasture, grazer, pasture . Bản dịch theo ngữ cảnh của gặm cỏ có ít nhất 87 câu được ...
Xem chi tiết »
Dưới ánh lửa sáng Pet và Patty cùng Bunny đang gặm cỏ. Beyond the fire-light Pet and Patty and Bunny were eating grass.
Xem chi tiết »
gặm cỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gặm cỏ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. gặm cỏ. * nđtừ. pasture, depasture.
Xem chi tiết »
Tra từ 'như gặm cỏ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
To a bone that complained that a dog kept nibbling him, he said: Sorry, you are so hard and I do not have anything else to do. Copy Report an error ...
Xem chi tiết »
The grazing sheep and cattle clear spots where ling, bog heather, and other plants can germinate. 13. Vùng này phần lớn là các đồng cỏ bằng phẳng và những bụi ...
Xem chi tiết »
gặm. gặm. verb. to gnaw; to nibble. gặm cỏ: to graze. Lĩnh vực: xây dựng. gnaw. bị gặm mòn. eroded. bị gặm mòn. ragged. côn trùng gặm nhấm. vermin. gặm mòn ...
Xem chi tiết »
danh từ. trâu bò đang ăn cỏ; súc vật đang chăn trên đồng cỏ. (số nhiều) vật nuôi đang được vỗ béo. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:.
Xem chi tiết »
land in crop; land under crop- đất đang được trồng trọt cày cấy!land out of crop- đất bỏ hoá* ngoại động từ- gặm (cỏ)- gặt; hái- gieo, trồng (ruộng đất)=to crop ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; grass snake. * danh từ - loại rắn nhỏ không độc ; grass-field. * danh từ - đồng cỏ ; grass-skirt. * danh từ - váy bằng lá và cỏ dài (người ...
Xem chi tiết »
The scientific consensus that global warming is occurring as a result of human activity remained unchanged by the end of the investigations.
Xem chi tiết »
All other common owls in this species range also live off of similar rodent prey but direct competition is obviously disadvantageous to the screech owl.
Xem chi tiết »
Nhiều loài mục súc gặm cỏ, được chăn thả, góp phần quan trọng trong nông nghiệp, biến hóa cỏ rơm thành thịt, sữa, lông, da. Macropus rufus đang gặm cỏ. Hình ảnh ...
Xem chi tiết »
12 thg 10, 2018 · 'máy bay bà già' là gì” & tại sao 'lái” và ở ngôn ngữ dịch (tiếng Anh) ... Theo nghĩa của câu nói trên 'Trâu già ưa gặm cỏ non' có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gặm Cỏ Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gặm cỏ trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu