gặm cỏ trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Dưới ánh lửa sáng Pet và Patty cùng Bunny đang gặm cỏ. Beyond the fire-light Pet and Patty and Bunny were eating grass.
Xem chi tiết »
gặm cỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gặm cỏ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. gặm cỏ. * nđtừ. pasture, depasture.
Xem chi tiết »
Tra từ 'như gặm cỏ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
7. + Trong ngày đó, gia súc của anh em sẽ gặm cỏ trên cánh đồng bát ngát. *+ In that day your livestock will graze in spacious pastures. 8. Trong ...
Xem chi tiết »
To a bone that complained that a dog kept nibbling him, he said: Sorry, you are so hard and I do not have anything else to do. Copy Report an error ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · graze - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt ... gặm cỏ. The cows are grazing in the meadow. ... trong tiếng Tây Ban Nha.
Xem chi tiết »
gặm. gặm. verb. to gnaw; to nibble. gặm cỏ: to graze. Lĩnh vực: xây dựng. gnaw. bị gặm mòn. eroded. bị gặm mòn. ragged. côn trùng gặm nhấm. vermin. gặm mòn ...
Xem chi tiết »
'grass' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... =please, keep off the grass; do not walk on the grass+ xin đừng đi lên cỏ, xin đừng giẫm ... đang gặm cỏ
Xem chi tiết »
grazer /'greizə/ nghĩa là: ăn cỏ, gặm cỏ, gặm (cỏ). ... trâu bò đang ăn cỏ; súc vật đang chăn trên đồng cỏ ... Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của depasture trong tiếng Anh. depasture có nghĩa là: depasture /di:'pɑ:stʃə/* nội động từ- gặm cỏ, ăn cỏ (trâu bò.
Xem chi tiết »
... TRÂU GIÀ GẶM CỎ NON SANG TIẾNG ANH (HOW TO TRANSLATE 'PHI CÔNG TRẺ LÁI MÁY ... Theo Peter Newmark, một nhà kim chỉ nan dịch nổi tiếng trong nghành tiếng ...
Xem chi tiết »
Translation for 'loài gặm nhấm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
12 thg 10, 2018 · ... 'TRÂU GIÀ GẶM CỎ NON' SANG TIẾNG ANH (HOW TO TRANSLATE 'PHI CÔNG TRẺ ... một nhà lý thuyết dịch nổi tiếng trong lĩnh vực tiếng Anh thì ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trâu già gặm cỏ non" into English. Human translations with examples: grazing, pedophile, (both laugh), we love twigs, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gặm Cỏ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gặm cỏ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu