Gầm Trời - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɣə̤m˨˩ ʨə̤ːj˨˩ | ɣəm˧˧ tʂəːj˧˧ | ɣəm˨˩ tʂəːj˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɣəm˧˧ tʂəːj˧˧ | |||
Danh từ
gầm trời
- Khoảng không gian ở dưới mây mà người ta trông thấy ở chung quanh mình. Ngb. Khắp mọi nơi. Gầm trời không có ai như nó.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gầm trời”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Gầm Trời
-
Gầm Trời Arts Valley - Homestay - Facebook
-
Gầm Trời Art Valley - Luong Son, Việt Nam - Giá Từ $65, đánh Giá
-
Đào Anh Khánh Với Sân Chơi 'khủng' ở Thung Lũng Gầm Trời
-
GAM TROI ART VALLEY (Lương Sơn) - Đánh Giá Khu Cắm Trại & So ...
-
Bảng Giá Phòng Gầm Trời Art Valley & Resort Khuyến Mại
-
Gầm Trời Valley - Huyện Lương Sơn - Vntrip
-
Gầm Trời Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gầm Trời - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Gầm Trời Art Valley Resort - Hòa Bình - Giá Tốt Nhất - Mytour
-
Thông Tin Về Thung Lũng Gầm Trời - Săn Sự Kiện
-
GẦM TRỜI BURN | TicketBox
-
° KHÁCH SẠN GẦM TRỜI ART VALLEY LUONG SON (HOA BINH) 5 ...
-
5400512629 - CÔNG TY CỔ PHẦN GẦM TRỜI ART VALLEY