Gầm Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gầm" thành Tiếng Anh
roar, growl, space under là các bản dịch hàng đầu của "gầm" thành Tiếng Anh.
gầm + Thêm bản dịch Thêm gầmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
roar
verbNgài có thể gầm lên cho cậu con trai tôi xem được không?
Could you do that ogre roar of yours for my son?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
growl
verbThằng bé nhắm mắt, và nghe thấy nó gầm gừ.
He closes his eyes, and he can hear it growling.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
space under
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gầm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gầm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gầm Máy Tiếng Anh Là Gì
-
"mặt Bên Dưới Xe (gầm Xe)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "gầm Xe" - Là Gì?
-
KHUNG GẦM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gầm Xe Tiếng Anh Là Gì 2022 | Xe-hơ
-
Chassis - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phép Tịnh Tiến Khung Gầm Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Tổng Quan Phần Bên Ngoài ô Tô | Tiếng Anh Kỹ Thuật
-
Tên Các Bộ Phận ô Tô Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
KHUNG GẦM - Translation In English
-
Từ Vựng Tiếng Anh ô Tô Hệ Thống đèn (phần 19) - VATC
-
Chassis Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Underbody - Từ điển Số
-
'gầm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Xe ô Tô Chắc Chặn Bạn Muốn Biết