Gặm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gặm" thành Tiếng Anh

gnaw, nibble, browse là các bản dịch hàng đầu của "gặm" thành Tiếng Anh.

gặm verb + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • gnaw

    verb

    Người sẽ gặm xương chúng, đánh tan chúng bằng mũi tên.

    And their bones he will gnaw, and he will shatter them with his arrows.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • nibble

    verb

    Nó không được gặm bừa bãi ở nơi hái ra tiền của ta nữa.

    No more shall they nibble wantonly at the teat of our coffers.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • browse

    verb

    Đứng cao lừng lững, chúng đưa đầu vào giữa một khóm các tổ chim và thản nhiên gặm lá.

    There, high above the ground, they pushed their heads into the midst of a colony of weaverbird nests and browsed unconcerned.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • fret
    • champ
    • crunch
    • to gnaw
    • grazer
    • crop
    • gnawing
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " gặm " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "gặm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Gặm Tiếng Anh