Gam - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Từ liên hệ
      • 1.4.2 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Nội động từ
    • 2.4 Ngoại động từ
    • 2.5 Tham khảo
  • 3 Tiếng Chewong Hiện/ẩn mục Tiếng Chewong
    • 3.1 Danh từ
    • 3.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:gam

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:gam

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɣaːm˧˧ɣaːm˧˥ɣaːm˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɣaːm˧˥ɣaːm˧˥˧

Từ nguyên

đơn vị Từ tiếng Việt,
  • fra:gramme

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • gặm
  • găm
  • gẫm
  • gậm
  • gằm
  • gầm
  • gấm

Danh từ

gam

  1. (Vật lý) Đơn vị đo khối lượng, bằng 1 phần 1000 khối lượng của khối kilôgam tiêu chuẩn.
  2. Dải, phổ. gam màu sắc

Từ liên hệ

  • kilôgam

Dịch

  • Tiếng Anh: gram
  • Tiếng Pháp: gramme
  • Tiếng Tây Ban Nha: gramo
  • Tiếng Trung Quốc: 克

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gam”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɡæm/

Danh từ

gam /ˈɡæm/

  1. (Từ lóng) Cái chân.
  2. Đàn cá voi.
  3. Việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi.

Nội động từ

gam nội động từ /ˈɡæm/

  1. Tụ tập (cá voi).

Ngoại động từ

gam ngoại động từ /ˈɡæm/

  1. Hỏi ý kiến nhau.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gam”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Chewong

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gam

  1. keo dán.

Tham khảo

[sửa]
  • Kruspe, N. (2009). Ceq Wong vocabulary. In: Haspelmath, M. & Tadmoor, U. (eds.). World Loanword Database.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=gam&oldid=2236188” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Ngoại động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Việt
  • Vật lý học
  • Động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Chewong
  • Danh từ tiếng Chewong
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục gam 35 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Gam Trong Tiếng Anh