Gam - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:gam 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:gam IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được

Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɣaːm˧˧ | ɣaːm˧˥ | ɣaːm˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɣaːm˧˥ | ɣaːm˧˥˧ | ||
Từ nguyên
đơn vị Từ tiếng Việt,- fra:gramme
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- gặm
- găm
- gẫm
- gậm
- gằm
- gầm
- gấm
Danh từ
gam
- (Vật lý) Đơn vị đo khối lượng, bằng 1 phần 1000 khối lượng của khối kilôgam tiêu chuẩn.
- Dải, phổ. gam màu sắc
Từ liên hệ
- kilôgam
Dịch
- Tiếng Anh: gram
- Tiếng Pháp: gramme
- Tiếng Tây Ban Nha: gramo gđ
- Tiếng Trung Quốc: 克
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gam”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɡæm/
Danh từ
gam /ˈɡæm/
- (Từ lóng) Cái chân.
- Đàn cá voi.
- Việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi.
Nội động từ
gam nội động từ /ˈɡæm/
- Tụ tập (cá voi).
Ngoại động từ
gam ngoại động từ /ˈɡæm/
- Hỏi ý kiến nhau.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gam”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Chewong
[sửa]Danh từ
[sửa]gam
- keo dán.
Tham khảo
[sửa]- Kruspe, N. (2009). Ceq Wong vocabulary. In: Haspelmath, M. & Tadmoor, U. (eds.). World Loanword Database.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Việt
- Vật lý học
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Chewong
- Danh từ tiếng Chewong
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Gam Trong Tiếng Anh
-
Gam Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Gặm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"gam (khối Lượng)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Gam Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Gram Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Gặm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GẤM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tiếng Anh - Trọng Lượng Và đơn Vị đo Lường - Speak Languages
-
GĂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GẶM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GAM MÀU - Translation In English
-
Tổng Hợp Những đơn Vị Tính Tiếng Anh Thông Dụng Hiện Nay
-
'gầm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh