Gầm Xe Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. gầm xe
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

gầm xe tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gầm xe trong tiếng Trung và cách phát âm gầm xe tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gầm xe tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm gầm xe tiếng Trung gầm xe (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm gầm xe tiếng Trung 底盘 《汽车、拖拉机等的一个组成部分, 包括传动机构、行驶机构和控制机构。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
底盘 《汽车、拖拉机等的一个组成部分, 包括传动机构、行驶机构和控制机构。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ gầm xe hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • tạp số tiếng Trung là gì?
  • vai diễn đao mã tiếng Trung là gì?
  • lãnh sự tiếng Trung là gì?
  • phóng thanh tiếng Trung là gì?
  • ông trăng tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gầm xe trong tiếng Trung

底盘 《汽车、拖拉机等的一个组成部分, 包括传动机构、行驶机构和控制机构。》

Đây là cách dùng gầm xe tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gầm xe tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 底盘 《汽车、拖拉机等的一个组成部分, 包括传动机构、行驶机构和控制机构。》

Từ điển Việt Trung

  • loài vật tiếng Trung là gì?
  • đi nhậm chức tiếng Trung là gì?
  • hóng mát tiếng Trung là gì?
  • quân sư tiếng Trung là gì?
  • ra thai tiếng Trung là gì?
  • Hà Thành tiếng Trung là gì?
  • tất ni lông tiếng Trung là gì?
  • vẽ hình tiếng Trung là gì?
  • sâm nghiêm tiếng Trung là gì?
  • séc gạch chéo tiếng Trung là gì?
  • vương cung tiếng Trung là gì?
  • con dế tiếng Trung là gì?
  • cổ học tiếng Trung là gì?
  • phòng thủ thành phố tiếng Trung là gì?
  • cây gậy tiếng Trung là gì?
  • hội ý tiếng Trung là gì?
  • ánh sáng mặt trời tiếng Trung là gì?
  • dè dặt tiếng Trung là gì?
  • thành phần chính tiếng Trung là gì?
  • tân đảo tiếng Trung là gì?
  • công trình thổ mộc tiếng Trung là gì?
  • lảng xẹt tiếng Trung là gì?
  • đối nội tiếng Trung là gì?
  • khu vực gài mìn tiếng Trung là gì?
  • mẫu giáo bé tiếng Trung là gì?
  • phát thanh vô tuyến tiếng Trung là gì?
  • Khiên Sơn tiếng Trung là gì?
  • lối mới tiếng Trung là gì?
  • Sơn Tinh tiếng Trung là gì?
  • chuyển viện tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Gầm Xe Tiếng Trung Là Gì