Game Thủ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "Game thủ" thành Tiếng Anh
gamer là bản dịch của "Game thủ" thành Tiếng Anh.
Game thủ + Thêm bản dịch Thêm Game thủTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
gamer
noun adjectiveperson who plays video games
Các game thủ có thể trò chuyện với nhau qua mạng và so sánh các giải pháp .
The gamers are able to chat to each other online and compare solutions .
wikidata
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Game thủ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "Game thủ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Người Chơi Game Tiếng Anh Là Gì
-
NHỮNG NGƯỜI CHƠI GAME Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CHƠI GAME Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Người Chơi Game Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Người Chơi Game Tiếng Anh Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Nghĩa Của Từ : Gamer | Vietnamese Translation
-
Chơi Game Trong Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Khi Chơi Game - StudyTiengAnh
-
Game Thủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học Tiếng Anh Vui Hơn Với 6 Game Tiếng Anh Thú Vị Này
-
Cách Dịch Tiếng Anh Khi Chơi Game Ngay Trên Màn Hình điện Thoại
-
Trò Chơi điện Tử – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top 10 Game Giúp Tăng Hiệu Quả Khi Học Tiếng Anh (Phần 2)
-
Top 10 Trò Chơi Giúp Tăng Hiệu Quả Khi Học Tiếng Anh (Phần 1)
-
Top 12 Game Tiếng Anh đáng Thử Nhất Giúp Bạn Nâng Cao Trình độ ...