[Game Tutorial] Touken Ranbu 刀剣乱舞 – Công Thức Rèn Kiếm
Có thể bạn quan tâm
Sau đây mình sẽ hướng dẫn cho các bạn cách tạo zai ヾ(*´∇`)ノ à lộn rèn kiếm, hủy kiếm, và công thức.
TỔNG HỢP TUTORIAL
RÈN KIẾM

Đây là giao diện Rèn kiếm, chúng ta được cho sẵn 2 slot để rèn, còn 2 slot kia muốn mở phải dùng DMMP (aka tiền thật). Giao diện này cũng khá đơn giản: – Số ở góc phía trên bên phải: là số Thẻ yêu cầu (các bạn có thể kiếm bằng cách làm Q ngày, chính), không có Thẻ thì không rèn kiếm được, mỗi thanh mất 1 thẻ. – Ba số trong 3 ô vuông đen kia là đếm ngược thời gian rèn kiếm. – Ngoài ra, khi rèn kiếm, bạn còn có thể đẩy nhanh tốc độ bằng cách bấm nút xanh bên dưới ô thời gian (sẽ mất 1 Thẻ giúp đỡ cho mỗi lần tăng tốc này), như vậy sẽ không cần phải chờ nữa mà lấy luôn.

Sau khi chọn 1 slot để rèn kiếm, bạn sẽ vào giao diện để bỏ nguyên liệu. Bấm số nguyên liệu vào. (Nút xanh bên trái là để reset lại về 050, Nút xanh bên phải là để tối đa số nguyên liệu: max 999)
Điền xong số nguyên liệu, bấm nút hồng lớn để bắt đầu rèn. Cùng một công thức có thể cho kiếm ngon, kiếm lởm, kiếm sida, trùng lặp, vân vân. Nên việc các bạn có được một thanh kiếm như thế nào thì hoàn toàn ngẫu nhiên (do ăn ở), nhưng các bạn có thể tăng khả năng kiếm zai của mình bằng cách thử những công thức sau đây.
Lưu ý là những công thức sau đây không chính xác hoàn toàn, chỉ mang tính chất tham khảo, có người làm một lần là được, có người làm 10 lần cũng không được, vì vậy đừng ai chửi em ném công thức rởm.
Do mình chưa làm wiki nên các bạn chịu khó đi google hình ảnh từng em một nhé(●´▽`●) rảnh sẽ dẫn link qua wiki tiếng anh cho các bạn dễ mò :”>
CÔNG THỨC RÈN KIẾM
Công thức rèn Tantou
| Tên kiếm | Nguyên liệu | Thời gian rèn | |||
|---|---|---|---|---|---|
| Than | Sắt | Nước | Đá | ||
| 今剣 | 50 | 50 | 50 | 50 | 0h20m/0h30m |
| 100 | 100 | 100 | 100 | 0h20m | |
| 秋田藤四郎 | 50 | 50 | 50 | 50 | 0h20m |
| 乱藤四郎 | 50 | 50 | 50 | 50 | 0h20m |
| 350 | 50 | 350 | 350 | 0h20m | |
| 愛染国俊 | 50 | 50 | 50 | 50 | 0h30m |
| 350 | 50 | 350 | 350 | 0h20m | |
| 360 | 360 | 360 | 360 | 0h20m | |
| 五虎退 | 350 | 50 | 350 | 350 | 0h20m |
| 小夜左文字 | 50 | 50 | 50 | 50 | 0h20m |
Công thức rèn Wakizashi
| Tên kiếm | Nguyên liệu | Thời gian rèn | |||
|---|---|---|---|---|---|
| Than | Sắt | Nước | Đá | ||
| にっかり青江 | 250 | 250 | 250 | 250 | 0h40m |
| 350 | 350 | 350 | 350 | 0h40m | |
| 骨喰藤四郎 | 350 | 350 | 350 | 350 | 0h40m |
| 堀川国広 | 350 | 350 | 350 | 350 | 0h40m |
| 鯰尾藤四郎 | 350 | 350 | 350 | 350 | 0h40m |
| 350 | 350 | 650 | 650 | 0h40m | |
Công thức rèn Uchigatana
| Tên kiếm | Nguyên liệu | Thời gian rèn | |||
|---|---|---|---|---|---|
| Than | Sắt | Nước | Đá | ||
| へし切長谷部 | 350 | 350 | 350 | 350 | 1h30m/2h30m |
| 250 | 250 | 250 | 250 | 1h30m | |
| 加州清光 | 350 | 350 | 350 | 350 | 1h30m/2h30m |
| 550 | 550 | 650 | 650 | 1h30m | |
| 650 | 650 | 700 | 700 | 1h30m | |
| 歌仙兼定 | 350 | 350 | 350 | 350 | 1h30m/2h30m |
| 250 | 250 | 250 | 250 | 1h30m | |
| 550 | 660 | 660 | 550 | 1h30m | |
| 陸奥守吉行 | 350 | 350 | 350 | 350 | 1h30/2h30m |
| 550 | 650 | 650 | 550 | 1h30m | |
| 宗三左文字 | 550 | 660 | 660 | 550 | 1h30m |
| 550 | 550 | 650 | 650 | 1h30m | |
| 鳴狐 | 350 | 350 | 350 | 350 | 1h30m |
| 550 | 550 | 550 | 550 | 1h30m | |
| 550 | 660 | 660 | 550 | 1h30m | |
| 蜂須賀虎徹 | 550 | 660 | 760 | 550 | 1h30m |
| 550 | 350 | 660 | 600 | 1h30m | |
| 大和守安定 | 600 | 500 | 700 | 700 | 1h30m |
| 山姥切国広 | 600 | 500 | 700 | 700 | 1h30m |
Công thức rèn Tachi
| Tên kiếm | Nguyên liệu | Thời gian rèn | |||
|---|---|---|---|---|---|
| Than | Sắt | Nước | Đá | ||
| 一期一振 | 350 | 350 | 350 | 350 | 3h/3h20m/4h |
| 500 | 500 | 500 | 500 | 3h/3h20m/4h | |
| 500 | 600 | 700 | 700 | 3h00m | |
| 江雪左文字 | 350 | 350 | 350 | 350 | 3h/3h20m/4h |
| 500 | 500 | 500 | 500 | 3h/3h20m/4h | |
| 三日月宗近 | 350 | 350 | 350 | 350 | 3h/3h20m/4h |
| 500 | 500 | 500 | 500 | 3h/3h20m/4h | |
| 550 | 660 | 660 | 550 | 3h/4h | |
| 750 | 750 | 750 | 750 | 4h00m | |
| 山伏国広 | 350 | 350 | 350 | 350 | 3h/3h20m/4h |
| 500 | 500 | 500 | 500 | 3h/3h20m/4h | |
| 550 | 550 | 550 | 550 | 3h00m | |
| 600 | 500 | 700 | 700 | 3h00m | |
| 獅子王 | 350 | 350 | 350 | 350 | 3h/3h20m/4h |
| 500 | 500 | 500 | 500 | 3h/3h20m/4h | |
| 550 | 660 | 660 | 550 | 3h00m | |
| 550 | 600 | 600 | 550 | 3h00m | |
| 燭台切光忠 | 350 | 350 | 350 | 350 | 3h/3h20m/4h |
| 500 | 500 | 500 | 500 | 3h/3h20m/4h | |
| 550 | 660 | 660 | 550 | 3h00m | |
| 和泉守兼定 | 350 | 350 | 350 | 350 | 3h00m |
| 400 | 400 | 400 | 400 | 3h00m | |
| 鶯丸 | 350 | 350 | 350 | 350 | 3h20m |
| 550 | 660 | 660 | 550 | 3h20m | |
| 600 | 600 | 600 | 510 | 3h20m | |
| 大倶利伽羅 | 350 | 350 | 350 | 350 | 3h00m |
| 550 | 660 | 660 | 550 | 3h00m | |
| 500 | 500 | 500 | 500 | 3h00m | |
| 江雪左文字 | 550 | 660 | 660 | 550 | 3h20m |
| 550 | 660 | 760 | 550 | 3h20m | |
| 鶴丸国永 | 350 | 350 | 350 | 350 | 3h20m |
| 600 | 600 | 600 | 510 | 3h20m | |
| 同田貫正国 | 350 | 350 | 350 | 350 | 3h00m |
| 550 | 660 | 660 | 550 | 3h00m | |
| 550 | 550 | 650 | 650 | 3h00m | |
Công thức rèn Oodachi
| Tên kiếm | Nguyên liệu | Thời gian rèn | |||
|---|---|---|---|---|---|
| Than | Sắt | Nước | Đá | ||
| 蛍丸 | 550 | 660 | 660 | 550 | 3h00m |
| 550 | 660 | 660 | 550 | 3h00m | |
| 600 | 600 | 600 | 510 | 3h00m | |
| 550 | 660 | 760 | 550 | 3h00m | |
| 太郎太刀 | 550 | 660 | 660 | 550 | 2h30m |
| 550 | 600 | 600 | 550 | 2h30m | |
| 600 | 600 | 600 | 510 | 2h30m | |
| 次郎太刀 | 550 | 660 | 660 | 550 | 2h30m |
| 550 | 660 | 760 | 550 | 2h30m | |
| 550 | 660 | 760 | 550 | 3h00m | |
| 石切丸 | 550 | 660 | 660 | 550 | 2h30m |
| 600 | 600 | 600 | 510 | 2h30m | |
| 550 | 660 | 760 | 550 | 2h30m | |
Công thức rèn Yari
| Tên kiếm | Nguyên liệu | Thời gian rèn | |||
|---|---|---|---|---|---|
| Than | Sắt | Nước | Đá | ||
| 御手杵 | 550 | 350 | 550 | 550 | 3h/4h |
| 500 | 350 | 500 | 500 | 3h00m | |
| 400 | 200 | 500 | 700 | 3h00m | |
| 500 | 350 | 500 | 500 | 4h00m | |
| 550 | 100 | 650 | 550 | 3h00m | |
| 550 | 50 | 550 | 550 | 3h00m | |
| 蜻蛉切 | 600 | 350 | 600 | 600 | 3h00m |
| 550 | 350 | 550 | 550 | 3h00m | |
| 550 | 50 | 550 | 550 | 3h00m | |
Công thức rèn Naginata
| Tên kiếm | Nguyên liệu | Thời gian rèn | |||
|---|---|---|---|---|---|
| Than | Sắt | Nước | Đá | ||
| 岩融 | 600 | 500 | 700 | 700 | 5h00m |
| 500 | 600 | 700 | 700 | 5h00m | |
Nếu bạn dùng công thức và ra kiếm tốt thì có thể chia sẻ với mình để mình bổ sung vào đây ヽ(^▽^)人(^▽^)人(^▽^)ノ
HỦY KIẾM
Trong lúc chiến đấu bạn sẽ nhặt được vài thanh kiếm, rồi rèn ra vài thanh kiếm bị trùng với thanh bạn đang có, và nó lại rất yếu. Để dọn bớt (và làm Q ngày), chúng ta sẽ hủy kiếm.

Đây là giao diện hủy kiếm, nó sẽ tự động sắp xếp cho những thanh level thấp lên trước (và đừng hòng hủy mấy thanh ngon vì nó không có trong này đâu) , các bạn click vào nút xanh kia để hủy kiếm.
Mình khuyến khích các bạn hủy kiếm 2 thanh một ngày để làm Q ngày, còn kiếm rác thì các bạn hãy để hiến tế cho phần Tinh luyện. ( ̄ー ̄)
Vậy thôi, chúc các bạn rèn ra được kiếm như ý (không như mình). Mình sẽ cố update thêm phần Thám hiểm, Lịch sử và gần đây mới tìm được tỉ lệ drop kiếm ở mỗi map.
TỔNG HỢP TUTORIAL
Bút Lông
Nguồn: gamerch.com
Rate this:
Share this:
- X
Related
Từ khóa » Công Thức Rèn Juzumaru
-
Touken Ranbu Vietnam - [Tổng Hợp Các Công Thức Rèn Juzumaru ...
-
Rèn/Công Thức Rèn Kiếm điển Hình | Wikia Touken Ranbu | Fandom
-
Juzumaru Tsunetsugu | Wikia Touken Ranbu | Fandom
-
[Touken Ranbu] Công Thức Rèn Kiếm & Map Drop | イェウク
-
Công Thức Rèn Kiếm, Map Drop Và Rèn Troops Trong Touken Ranbu
-
Touken Ranbu -Online- / Tourabu | Yuki No Honmaru
-
Solo Cùng Thằng Rèn - /Touken Ranbu\ Honmaru Của Mị - TruyenKul
-
Tìm Kiếm Truyện Juzumaru - Trang 1 - TruyenFun
-
[Touran] Khi Saniwa Sáng Nắng Chiều Mưa Tối Sương Mù - Wattpad
-
[Touken Ranbu Doujinshi] Chào Hỏi Kiểu Naginata | Ngân Y
-
Tìm Kiếm Juzumaru Trang 1 - Truyện 2U
-
Đọc Truyện [TouRan] Bản Doanh Mất Nết| - CAMPAIGN Rèn(1)
-
( Chap 17 ) Vết Thương Lòng (tập Truyện Ngắn )(part 1) - WatTruyen
-
(DOC) Touken Ranbu Tutorial | Aries Ary