Gamme Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Pháp-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ gamme tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt | gamme (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gamme | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
gamme tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gamme trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gamme tiếng Pháp nghĩa là gì.
gamme danh từ giống cái (âm nhạc) thang âm, gamGamme majeure+ gam trưởng thang, loạt đủ mọi sắc tháiGamme de couleurs+ thang màu, sắc giaiToute la gamme des sentiments+ cả loạt tình cảm đủ mọi sắc tháichanger de gamme+ đổi giọng; đổi thái độêtre au bout de sa gamme+ không còn biết gì hơn nữafaire des gammes+ bắt đầu đi vàoFaire des gammes de littérature+ bắt đầu đi vào văn họcXem từ điển Việt Pháp
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gamme trong tiếng Pháp
gamme. danh từ giống cái. (âm nhạc) thang âm, gam. Gamme majeure+ gam trưởng. thang, loạt đủ mọi sắc thái. Gamme de couleurs+ thang màu, sắc giai. Toute la gamme des sentiments+ cả loạt tình cảm đủ mọi sắc thái. changer de gamme+ đổi giọng; đổi thái độ. être au bout de sa gamme+ không còn biết gì hơn nữa. faire des gammes+ bắt đầu đi vào. Faire des gammes de littérature+ bắt đầu đi vào văn học.
Đây là cách dùng gamme tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gamme tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ vựng liên quan tới gamme
- contre propagande tiếng Pháp là gì?
- compisser tiếng Pháp là gì?
- directorat tiếng Pháp là gì?
- luette tiếng Pháp là gì?
- pieux tiếng Pháp là gì?
- soudeur tiếng Pháp là gì?
- turfiste tiếng Pháp là gì?
- neutrophile tiếng Pháp là gì?
- tyrannicide tiếng Pháp là gì?
- mil tiếng Pháp là gì?
- voisé tiếng Pháp là gì?
- bromisme tiếng Pháp là gì?
- microphotographie tiếng Pháp là gì?
- honnêteté tiếng Pháp là gì?
- feuillette tiếng Pháp là gì?
Từ khóa » Gamme Sản Phẩm Là Gì
-
Gamme Sản Phẩm (Gamme Product) Là Gì? Mục Tiêu Của Chiến Lược ...
-
Gamme Sản Phẩm / Gamme Product - VietnamBiz
-
Khái Niệm Về Gamme Và Mục Tiêu Của Gamme Sản Phẩm
-
Kích Thước Và Tính Cân đối Của Gamme - Dân Kinh Tế
-
Danh Mục Sản Phẩm Là Gì? Giải Thích & Ví Dụ - Marketing 101
-
Sản Phẩm Cốt Lõi Của Khách Sạn Là Gì
-
Gamme - Xe điện PEGA
-
Lợi ích Cốt Lõi Của Sản Phẩm Là Gì
-
[PDF] Marketing Quốc Tế,phạm Văn Chiến,dhngoaithuong
-
Phân Tích Phối Thức Mặt Hàng Thương Mại Hỗn Hợp Của Một ... - 123doc
-
Cơ Sở Lý Luận Của Nghiệp Vụ Marketing Mặt Hàng Kinh Doanh Tại Cửa ...
-
Tìm Hiểu Moncler Thương Hiệu Thời Trang Cao Cấp đến Từ Ý - Fado
-
Thông Tin Mới Nhất Về "Gamme BaiSao Chép Để ...