Gần Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gần" thành Tiếng Anh

near, almost, nearby là các bản dịch hàng đầu của "gần" thành Tiếng Anh.

gần adposition ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • near

    adjective adverb adposition

    having a small intervening distance with regard to something [..]

    Tôi ở gần biển cho nên có nhiều cơ hội đi ra biển chơi.

    I live near the sea so I often get to go to the beach.

    en.wiktionary.org
  • almost

    adverb

    very close to [..]

    Chúng tôi đã ngồi đây gần một tiếng rồi.

    We've been sitting here for almost an hour.

    en.wiktionary.org
  • nearby

    adjective adverb

    close to [..]

    Có một nơi nằm sâu trong khu rừng, nằm gần dãy núi.

    There's a place deep in the forest, nearby the mountains.

    en.wiktionary.org
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • nearly
    • close
    • by
    • about
    • close to
    • next to
    • next
    • adjacent
    • well-nigh
    • around
    • closely
    • close by
    • on hand
    • on the verge
    • right
    • the better part of
    • to be close to
    • proximity
    • like
    • proximate
    • touch
    • anigh
    • aboard
    • near to
    • near-by
    • immediate
    • on
    • beside
    • liver
    • at hand
    • round about
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " gần " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Hình ảnh có "gần"

gần Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "gần" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Gần Dịch Sang Tiếng Anh