Chúng là những con vật với tính cách, và sự gắn bó. These, these are animals with personalities, with attachments. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
attached. adjective verb. Có lẽ bạn cảm thấy gắn bó với một vài hình tượng đó. You may even feel attached to some of these items. · attach. verb. Chúng là những ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "gắn bó với" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
You were thick as thieves, the two of you. 16. Lễ hôn phối đền thờ là một giáo lễ gắn bó. Temple marriage is a sealing ordinance. 17. Điều vật ...
Xem chi tiết »
Translation for 'gắn bó với' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
tôi e rằng lũ chó của họ gắn bó với nhau rất chặt! i'm afraid their dogs are a close-knit pack! to have a strong attachment to/for somebody. cô ấy rất gắn bó ...
Xem chi tiết »
gắn bó với trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gắn bó với sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. gắn bó với. * dtừ. adherence.
Xem chi tiết »
Vâng như mọi người biết thiền và nước được gắn bó mãi mãi. · Yes as everyone knows meditation and water are wedded for ever.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; attachment. * danh từ - sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác) - cái dùng để buộc - vật bị buộc (vào vật khác) - lòng quyến ...
Xem chi tiết »
attachment. * danh từ - sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác) - cái dùng để buộc - vật bị buộc (vào vật khác) - lòng quyến luyến, sự gắn bó
Xem chi tiết »
- Gân bò trong Tiếng Anh là danh từ ghép của hai danh từ Beef:thị bò và Tendon: gân. Ta có Beff Tendon là Gân bò, có phiên âm cách đọc trong Anh-Anh và Anh-Mỹ ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự gắn bó nhau' trong tiếng Anh. sự gắn bó nhau là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2021 · Hip-deep in hookers. 4. Một sự gắn bó khác thường. An Unusual Attachment. 5. lắp bó như keo tô với mọi người trong nhà. Guarding precious unity.
Xem chi tiết »
Gắn bó với công việc tiếng Anh là gì · 1. Đọc thông tin tuyển dụng · 1.Job requirement - Yêu cầu công việc · 1.2. Required qualification - Yêu cầu bằng cấp. · 3.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gắn Bó Bằng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gắn bó bằng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu