Gắn Bó In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "gắn bó" into English
attached, attach, become fond of are the top translations of "gắn bó" into English.
gắn bó + Add translation Add gắn bóVietnamese-English dictionary
-
attached
adjective verbCó lẽ bạn cảm thấy gắn bó với một vài hình tượng đó.
You may even feel attached to some of these items.
GlosbeMT_RnD -
attach
verbChúng là những con vật với tính cách, và sự gắn bó.
These, these are animals with personalities, with attachments.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
become fond of
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Less frequent translations
- cement
- cementation
- cohesively
- compacted
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "gắn bó" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "gắn bó" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gắn Bó Tiếng Anh
-
GẮN BÓ VỚI - Translation In English
-
Gắn Bó Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
GẮN BÓ VỚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Gắn Bó Bằng Tiếng Anh
-
GẮN BÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gắn Bó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Attachment | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
"sự Gắn Bó Nhau" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Gắn Bó Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Gắn Bó Với Công Việc Tiếng Anh Là Gì
-
"Gân Bò" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Gắn Bó Với Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe