"gắn Bó" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gắn Bó Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt ...
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"gắn bó" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm gắn bó
![]() | 愛戀 | ||
![]() | 唇齒 | ||
![]() | 唇齒相依 | ||
![]() | 筋節 | ||
![]() | 連 | ||
![]() | gắn bó máu thịt. | ||
| 骨肉相連。 | |||
![]() | 密 | ||
![]() | thân thiết gắn bó. | ||
| 親密。 | |||
![]() | 維繫 | ||
![]() | gắn bó lòng người | ||
| 維繫人心。 | |||
![]() | 作緣; 結緣 | ||
![]() | 系 | ||
![]() | gắn bó | ||
| 維繫。 | |||
![]() | 無間 | ||
![]() | thân mật gắn bó. | ||
| 親密無間。 相依 | |||
![]() | gắn bó nhau như môi với răng; như hình với bóng | ||
| 唇齒相依。 | |||
![]() | 書 | ||
![]() | 綢繆 < 纏綿。> | ||
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh gắn bó
- đgt. Có quan hệ thân thiết gắn bó chặt chẽ: Một lời gắn bó keo sơn (Truyện Kiều) đôi bạn gắn bó.
nđg.Thắt chặt, làm cho thêm thân mật. Một lời gắn bó tất giao (Ng. Du).Từ khóa » Gắn Bó Với Nhau Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Gắn Bó Với Nhau Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GẮN BÓ VỚI NHAU In English Translation - Tr-ex
-
GẮN BÓ VỚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GẮN BÓ VỚI NHAU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GẮN BÓ VỚI NHAU - Translation In English
-
GẮN BÓ VỚI - Translation In English
-
Gắn Bó Với Nhau Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Gắn Bó Bằng Tiếng Anh
-
Gắn Bó Với Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Gắn Bó Với Nhau Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
"sự Gắn Bó Nhau" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Gắn Bó Cùng Nhau: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Ý Nghĩa Của Stick Together Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary


