- Always make a long-term commitment to a marriage: Hãy luôn luôn tạo sự gắn kết lâu dài trong hôn nhân. - The company affirms their long-term commitment to ...
Xem chi tiết »
One is the ability to stick with the company for a long period of time.
Xem chi tiết »
What were the most memorable accomplishments in your last position? (Thành tựu đáng nhớ nhất trong vị trí trước của anh/chị là gì?) Why do you want to leave ...
Xem chi tiết »
I want a long term banking industry, a desire to work in a professional bank. I want to have a stable job, long and 1 part contributed their efforts to the ...
Xem chi tiết »
At the same time, can't allow the attachment to old customs impede us from moving forward. ted2019. Nếu là tín đồ trẻ, bạn có tận dụng những sắp đặt này để vun ...
Xem chi tiết »
These, these are animals with personalities, with attachments. GlosbeMT_RnD. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán. Bản dịch ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "gắn bó với" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
“Các mục tiêu dài hạn của bạn là gì?” Nhà tuyển dụng muốn biết bạn có thật sự muốn gắn bó với công ty? Muốn phát triển bản thân, là người có tham vọng, ...
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2022 · 7 câu hỏi thường gặp trong phỏng vấn tiếng anh. ... một công việc phù hợp để gắn bó lâu dài và hơn thế là để kiếm tiền cho chính bản thân ...
Xem chi tiết »
Khóa học IELTS Youth. Giấc mơ du học trong tầm tay. Dành cho học sinh cấp 2, cấp 3. Khóa ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. attachment. cảm thấy gắn bó ; gắn bó ; sự gắn bó lâu dài ; sự gắn bó ; sự gắn kết ; tâm ; với ;. attachment. cảm thấy gắn bó ; gắn bó ...
Xem chi tiết »
1.2. Required qualification - Yêu cầu bằng cấp. 3. Benefit - ...
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · What are your long-term goals? (Mục tiêu dài hạn của bạn là gì?) 6. Can you tell me about your experience? (Bạn có thể nói tôi nghe về kinh ...
Xem chi tiết »
'attachment' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... cảm thấy gắn bó ; gắn bó ; sự gắn bó lâu dài ; sự gắn bó ; sự gắn kết ; tâm ; với ;. attachment.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "gắn bó lâu dài" into English. Human translations with examples: gan bo, permanent, very sweet, attachments?, beautiful love, l; ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gắn Bó Lâu Dài Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề gắn bó lâu dài trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu