Từ điển Tiếng Việt "gắn bó" - là gì? vtudien.com › viet-viet › dictionary › nghia-cua-tu-gắn bó
Xem chi tiết »
Có quan hệ thân thiết gắn bó chặt chẽ. Một lời gắn bó keo sơn (Truyện Kiều): Đôi bạn gắn bó. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
But this close-knit squad has the potential to return the men's basketball team to its former glory. ... Losing them in a close-knit newsroom where we all work ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Temple marriage is a sealing ordinance. 17. Điều vật chất gắn bó chặt chẽ với điều thuộc linh. The temporal is intertwined with the spiritual. 18. * ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Chúng là những con vật với tính cách, và sự gắn bó. These, these are animals with personalities, with attachments. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
gắn bó có nghĩa là: - đgt. Có quan hệ thân thiết gắn bó chặt chẽ: Một lời gắn bó keo sơn (Truyện Kiều) đôi bạn gắn bó. Đây là cách ...
Xem chi tiết »
Gắn là dùng một chết kết dính để nối 2 nữa của 1 vật lại với nhau, hoặc là 1 kết cái gì đó riêng lẽ vào 1 vật khác. Bó có nghĩa là cột chặt lại, làm cho vật ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). gắn bó. Jump to user comments. verb. to become fond of. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
gắn bó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... cô ấy rất gắn bó với bố/gia đình she has a strong attachment to her father/family.
Xem chi tiết »
Gắn bó với - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Gắn bó - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "SỰ GẮN BÓ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ ... not really attached to a moral purpose that gives life meaning.
Xem chi tiết »
Gắn bó không chỉ là sự nối kết giữa hai con người, nó là sợi dây ràng buộc bao gồm một nỗi khao khát về sự liên lạc thường xuyên với một người và sẽ trải qua ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gắn Bó Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề gắn bó meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu