Gắn Bó Với Bằng Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
Có thể bạn quan tâm
adhere, stick, stuck là các bản dịch hàng đầu của "gắn bó với" thành Tiếng Anh.
gắn bó với + Thêm bản dịch Thêm gắn bó vớiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
adhere
verbDù sao đi nữa, theo nghĩa của Kinh Thánh, sự trung thành bao hàm nhiều hơn là chỉ triệt để gắn bó với trách nhiệm.
In any case, loyalty in the Biblical sense means more than faithful adherence to commitments.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
stick
adjective verb nounHọ bắt đầu suy nghĩ nên tiếp tục gắn bó với công ty hay ra đi .
They start thinking about whether they intend on sticking with the company or moving on .
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
stuck
adjective noun verbMuốn biết lí do thực sự khiến anh gắn bó với âm nhạc suốt những năm qua không?
Want to know the real reason I stuck with music all those years?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
to stick to
verbNguyên tắc này cũng áp dụng cho người nữ; bà cũng phải gắn bó với chồng.
The same was to apply to a wife; she was to stick to her husband.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gắn bó với " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gắn bó với" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gắn Bó Với Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "gắn Bó" - Là Gì?
-
Gắn Bó - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gắn Bó - Từ điển Việt
-
Gắn Bó Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Gắn Bó Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gắn Bó Bằng Tiếng Việt
-
GẮN BÓ VỚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'gắn Bó' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Chickgolden
-
Từ Điển - Từ Gắn Bó Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
SỰ GẮN BÓ LÀ GÌ? - Facebook
-
Lý Thuyết Về Sự Gắn Bó – Attachment Theory | Dạy Và Học
-
Từ Có Nghĩa “ Một Lòng Một Dạ Gắn Bó Với Lí Tưởng, Tổ Chức Hay Với ...
-
Từ đồng Nghĩa Với Gắn Bó Câu Hỏi 1445564
-
Từ Gắn Bó Keo Sơn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt