gắn bó trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "gắn bó với" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
In any case, loyalty in the Biblical sense means more than faithful adherence to commitments. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. stick.
Xem chi tiết »
Translation for 'gắn bó với' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
gắn bó với trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gắn bó với sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. gắn bó với. * dtừ. adherence.
Xem chi tiết »
tôi e rằng lũ chó của họ gắn bó với nhau rất chặt! i'm afraid their dogs are a close-knit pack! to have a strong attachment to/for somebody. cô ấy rất gắn bó ...
Xem chi tiết »
Examples of using Gắn bó với nhau in a sentence and their translations · Và khi họ bước đi trong thời thơ ấu tôi đã nghĩ rằng họ đã gắn bó với nhau. · And when I ...
Xem chi tiết »
Quyền năng gắn bó ràng buộc trên thế gian lẫn trên thiên thượng. The sealing power binds on earth and in heaven. 33. Có lẽ bạn cảm thấy gắn bó với một vài hình ...
Xem chi tiết »
'attachment' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... =to entertain an attachment for someone+ gắn bó với ai, quyến luyến với ai
Xem chi tiết »
7 thg 2, 2022 · Applying Bible principles cemented us together. Bạn đang đọc: gắn bó với trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. jw2019. Có lẽ ...
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2022 · * Elijah commits the keys of the sealing power into Joseph Smith's hands, D&C 110:13–16. LDS. Chúng tôi quyết định để họ gắn bó hơn bằng cách ...
Xem chi tiết »
Sự gắn bó trung thành của Đức Chúa Trời với họ đã kéo dài đến 1.500 năm. God's loyal attachment to them had lasted over 1,500 years. jw2019. Chúng là những con ...
Xem chi tiết »
Ví dụ sử dụng: gắn bó với. Khoanh tròn nó, vẽ một dấu chấm nơi bạn sống và xem mức độ gần của bạn với El Salvador. Circle it, draw a dot where you live, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Gắn Bó Với Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gắn bó với trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu