gắn chặt in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
và làm thế nào mà gia đình tôi cũng gắn chặt với điều đó. and how my family was knit into it. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "GẮN CHẶT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "GẮN CHẶT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "GẮN CHẶT VÀO" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "GẮN CHẶT VÀO" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Gắn chặt" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Gắn chặt - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «gắn chặt» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «gắn chặt» in context: Giữ chặt. Hold it! source.
Xem chi tiết »
Translation for 'gắn bó chặt chẽ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'chặt chẽ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "chặt chẽ" English translation ... gắn bó chặt chẽ {adj.}.
Xem chi tiết »
5 ngày trước · fix translate: cố định, gắn chặt vào, sửa sang, dán mắt nhìn, thu xếp; bố trí, hãm, chuẩn bị, tình thế khó khăn. Learn more in the Cambridge ...
Xem chi tiết »
gắn chặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... cement. tình hữu nghị được gắn chặt bởi thời gian friendship cemented by time.
Xem chi tiết »
Meaning of word chặt in Vietnamese - English @chặt * verb - To cut, to fell, to chop, to shatter =chặt cành cây+to cut a branch, ... Nó gắn chặt với anh.
Xem chi tiết »
thắt chặt tình bạn. to make friendship closer, to strengthen friendship. siết chặt hàng ngũ. to close the ranks. vận mệnh của mỗi người gắn chặt với vận ...
Xem chi tiết »
Learn gắn bó chặt chẽ in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover gắn bó chặt chẽ meaning and improve your ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gắn Chặt In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề gắn chặt in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu