Gần Chết Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- gần chết
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
gần chết tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gần chết trong tiếng Trung và cách phát âm gần chết tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gần chết tiếng Trung nghĩa là gì.
gần chết (phát âm có thể chưa chuẩn)
半死 《形容受到的折磨、摧残极深。》đánh gần chết打个半死。tức gần chết气得半死。濒死 《生命垂危病情处于危急状态或危在旦夕。》垂亡 《接近死亡。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 半死 《形容受到的折磨、摧残极深。》đánh gần chết打个半死。tức gần chết气得半死。濒死 《生命垂危病情处于危急状态或危在旦夕。》垂亡 《接近死亡。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ gần chết hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- tuột huyết áp tiếng Trung là gì?
- người gió chiều nào theo chiều ấy tiếng Trung là gì?
- cấm tiếng Trung là gì?
- đường dây điện thoại trung chuyển tiếng Trung là gì?
- giật kinh phong tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gần chết trong tiếng Trung
半死 《形容受到的折磨、摧残极深。》đánh gần chết打个半死。tức gần chết气得半死。濒死 《生命垂危病情处于危急状态或危在旦夕。》垂亡 《接近死亡。》
Đây là cách dùng gần chết tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gần chết tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 半死 《形容受到的折磨、摧残极深。》đánh gần chết打个半死。tức gần chết气得半死。濒死 《生命垂危病情处于危急状态或危在旦夕。》垂亡 《接近死亡。》Từ điển Việt Trung
- máu ghen tiếng Trung là gì?
- cần cù học tập tiếng Trung là gì?
- cấp số giảm tiếng Trung là gì?
- đón gió tiếng Trung là gì?
- đến chỗ tuyệt mỹ tiếng Trung là gì?
- to mập tiếng Trung là gì?
- mẫu giáo bé tiếng Trung là gì?
- con cù tinh tiếng Trung là gì?
- nhiễu sóng tiếng Trung là gì?
- Pen xin va ni a tiếng Trung là gì?
- bảo đảm tiếng Trung là gì?
- phí tổn tiếng Trung là gì?
- đăng sản phẩm tiếng Trung là gì?
- giết một người răn trăm họ tiếng Trung là gì?
- rắn ráo tiếng Trung là gì?
- gầm vang tiếng Trung là gì?
- cò hương tiếng Trung là gì?
- đèn bóng tròn tiếng Trung là gì?
- cầu viện tiếng Trung là gì?
- nào là tiếng Trung là gì?
- da đít khỉ tiếng Trung là gì?
- ăn táp tiếng Trung là gì?
- rọ tiếng Trung là gì?
- ngân hàng trung ương tiếng Trung là gì?
- bản rút gọn tiếng Trung là gì?
- tư kỷ tiếng Trung là gì?
- sức tàn lực kiệt tiếng Trung là gì?
- bừa đất tiếng Trung là gì?
- thể kỷ truyện tiếng Trung là gì?
- hình vị tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Gần Chết Tiếng Anh La Gi
-
Phép Tịnh Tiến Gần Chết Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Gần Chết In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
GẦN CHẾT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GẦN CHẾT - Translation In English
-
GẦN CHẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gần Chết Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gần Chết' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Bệnh Dại – Wikipedia Tiếng Việt
-
Top Mười Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tuổi Tác Phổ Biến - British Council
-
Trong Tiếng Nhật Có Từ Ngữ Thân Mật Chỉ Có Giới Trẻ Mới Dùng, Từ Lóng ...
-
Bệnh Nhân Cận Tử - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia - MSD Manuals
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First