Gần Cuối In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "gần cuối" into English
penultimate is the translation of "gần cuối" into English.
gần cuối + Add translation Add gần cuốiVietnamese-English dictionary
-
penultimate
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "gần cuối" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "gần cuối" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gần Cuối Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Gần Cuối Thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
-
GẦN CUỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "gần Cuối" - Là Gì?
-
"gần Cuối" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"gần Cuối, Gần đầu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
KẾ CUỐI - Translation In English
-
CUỐI CÙNG - Translation In English
-
4 Quy Tắc Nối âm Trong Tiếng Anh Quan Trọng Nhất Bạn Phải Biết!
-
Bạn Biết Gì Về Các Tháng Trong Tiếng Anh? - Yola
-
"Cuối Tháng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ A đến Z Về Tính Từ Trong Tiếng Anh - Eng Breaking
-
TỔNG HỢP CÁC TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH - Trung Tâm Ngoại Ngữ
-
Âm /s/ Và âm /z/ Khác Nhau Thế Nào? - Tiếng Anh Giao Tiếp Pasal
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC