gan dạ - dũng cảm · nhà thơ - thi sĩ · mổ xẻ - phẫu thuật/phân tích · đòi hỏi - yêu cầu · loài người - nhân loại · của cải - tài sản · nước ngoài - ngoại quốc · chó ...
Xem chi tiết »
Gan dạ - > dũng cảm · Nhà thơ - > thi sĩ · Mổ xẻ - > phân tích · Của cải - > tài sản · Nước ngoài - > ngoại quốc · Chó biển - > hải cẩu · Đòi hỏi - > yêu cầu · Năm học ...
Xem chi tiết »
01 Đề bài: Câu 1: (Trang 115 - SGK Ngữ văn 7 tập 1) Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau: Gan dạ. Nhà thơ. Mổ xẻ. Của cải. Nước ngoài. Chó biển
Xem chi tiết »
Các từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ trên gồm: gan dạ - dũng cảmnhà thơ - thi sĩmổ xẻ - phẫu thuật/phân tíchđòi hỏi - yêu cầuloài người - nhân loạicủa cải - ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (841) Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau đây:– gan dạ– nhà thơ– mổ xẻ– của cải– nước ngoài– chó biển– đòi hỏi– năm học– loài người– thay ...
Xem chi tiết »
1.Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau đây :- gan dạ - nhà thơ - mổ xẻ- của cải- nước ngoài- chó biển- đòi hỏi- năm học- loài người - thay mặt.
Xem chi tiết »
Lớp 7 - Soạn văn 7 tập 1 - Câu 1: (Trang 115 - SGK Ngữ văn 7 tập 1) Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau:Gan dạ Nhà thơ Mổ xẻ Của cải Nước ngoài Chó.
Xem chi tiết »
Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau đây: gan dạ, nhà thơ, chó biển, năm học, nước ngoài.
Xem chi tiết »
Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau đây: gan dạ; nhà thơ; mổ xẻ; của cải; nước ngoài; chó biển; đòi hỏi; năm học; loài người; thay mặt - Tìm từ Hán ...
Xem chi tiết »
Câu 1: (Trang 115 – SGK Ngữ văn 7 tập 1) Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau: Gan dạ. Nhà thơ. Mổ xẻ. Của cải. Nước ngoài. Chó biển. Đòi hỏi. Năm học
Xem chi tiết »
gan dạ Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa gan dạ Tiếng Trung (có phát âm) là: 大胆 《有勇气; 不畏缩。》tinh thần gan dạ大无畏的精神。
Xem chi tiết »
gan dạ - dũng cảm; nhà thơ - thi sĩ; mổ xẻ - phẫu thuật/phân tích; đòi hỏi - yêu cầu; loài người - nhân loại; của cải - tài sản; nước ...
Xem chi tiết »
Các từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ: – gan dạ: dũng cảm. – nhà thơ: thi sĩ. – mổ xẻ: phẫu thuật. – của cải: tài sản. – nước ngoài: ngoại quốc.
Xem chi tiết »
Tìm từ Hán Việt đồng nghĩa với các từ sau đây:– gan dạ– nhà thơ– mổ xẻ– của cải– nước ngoài– chó biển– đòi hỏi– năm học– loài người– thay mặy.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gan Dạ Từ Hán Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề gan dạ từ hán việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu