Gan Dạ - Wiktionary Tiếng Việt

gan dạ
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɣaːn˧˧ za̰ːʔ˨˩ɣaːŋ˧˥ ja̰ː˨˨ɣaːŋ˧˧ jaː˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɣaːn˧˥ ɟaː˨˨ɣaːn˧˥ ɟa̰ː˨˨ɣaːn˧˥˧ ɟa̰ː˨˨

Tính từ

gan dạ

  1. Bạo dạn và nhẫn nại.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gan dạ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=gan_dạ&oldid=2181572”

Từ khóa » Gan Dạ Là Tính Từ