GẦN ĐẤT XA TRỜI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › gần-đất-xa-trời
Xem chi tiết »
Translation for 'gần đất xa trời' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. gần đất xa trời. to have one foot in the grave; somebody's days are numbered. Từ điển Việt Anh - VNE. gần đất xa trời.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gần đất xa trời trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @gần đất xa trời [gần đất xa trời] - to have one foot in the grave; somebodys days are numbered.
Xem chi tiết »
Gần đất xa trời từ đó là: to have one foot in the grave; somebody"s days are numbered ... Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
gần đất xa trời nghĩa là gì?, gần đất xa trời được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, ... gần đất xa trời trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa câu gần đất xa trời trong văn hóa Việt Nam ... Thành ngữ ngắn gọn, hàm súc, có tính hình tượng, tính biểu cảm cao.
Xem chi tiết »
Mua sách qua Amazon sẽ được gửi đến tận nhà - trên toàn nước Mỹ, Canada, Âu châu và Úc châu. XEM TRANG GIỚI THIỆU. DONATION.
Xem chi tiết »
Nhưng đối những đất nước mà tiếng Anh chỉ là ngoại ngữ, thành ngữ luôn là một ... ý nghĩa tiêu cực chỉ trạng thái cận kề cái chết, ốm yếu, “gần đất xa trời”.
Xem chi tiết »
1. Đã già yếu lắm rồi, không còn sống được bao lâu nữa: Thốt nhiên anh cảm thấy hối hận và thương mẹ quá, sáu mươi tuổi gần ...
Xem chi tiết »
Vào ngày được cha nuôi dẫn đi làm giấy khai sinh, chị Lan đã nhìn thấy mẹ trên chiếc xe đò đi ngang qua. Gọi mẹ, khóc thảm thiết nhưng bóng mẹ cứ xa dần.
Xem chi tiết »
_ “I'm on the fence about hot yoga classes” dịch là “Tôi không chắc liệu tôi có thích tham gia lớp yoga trong phòng xông hơi hay không.” 7. Through thick and ...
Xem chi tiết »
Gần đất xa trời là gì: ở vào tuổi, vào lúc không còn sống được lâu nữa. Đồng nghĩa : gần kề miệng lỗ, kề miệng lỗ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gần đất Xa Trời Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gần đất xa trời trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu