Gần đây Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "Gần đây" thành Tiếng Nhật
先般, 最近, この間 là các bản dịch hàng đầu của "Gần đây" thành Tiếng Nhật.
Gần đây + Thêm bản dịch Thêm Gần đâyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật
-
先般
[email protected]
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Gần đây " sang Tiếng Nhật
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
gần đây adverb + Thêm bản dịch Thêm gần đâyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật
-
最近
副詞Tôi mừng khi thấy gần đây sếp rất khỏe mạnh.
うれしいことに社長が最近とても健康なんですよ。
Wiktionary -
この間
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
先頃
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- 過日
- 昨今
Từ khóa » Gần đây Trong Tiếng Nhật
-
Gần đây Tiếng Nhật Là Gì?
-
Thời Gian Gần đây Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Ngày Gần đây Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Gần đây, đúng, Suy Nghĩ Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Gần đây Tiếng Nhật Là Gì ? Bảy Cái Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Ở đây/ở đó/ở Kia. Tiếng Nhật Là Gì?→ここ,そこ,あそこÝ Nghĩa, Cách ...
-
Liên Từ Trong Tiếng Nhật THƯỜNG GẶP Và Lưu ý Khi Sử Dụng
-
Trong Tiếng Nhật Có Từ Ngữ Thân Mật Chỉ Có Giới Trẻ Mới Dùng, Từ Lóng ...
-
Dekiru Nihongo - LIÊN KẾT CỤM TỪ TRONG TIẾNG NHẬT ! Dưới ...
-
Mazii Dictionary - Từ điển Nhật Việt - Việt Nhật Miễn Phí Tốt Nhất
-
Những Từ Tiếng Nhật Có Khả Năng Trở Nên Lỗi Thời - LocoBee
-
50 Câu Chửi Bằng Tiếng Nhật Thâm Thúy Và Thông Dụng Nhất
-
Vài Nét Sơ Lược Về Sự Khác Nhau Giữ Tiếng Anh Và Tiếng Nhật - Viblo
-
Các Biểu Thức Tiếng Nhật để Truyền đạt Yêu Thích Của Bạn