→ gần đó, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'gần đó' translations into English. Look through examples of gần đó translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "GẦN ĐÓ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "GẦN ĐÓ" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "Ở GẦN ĐÓ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "Ở GẦN ĐÓ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
As is gần đó in English? Come in, learn the word translation gần đó and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English Dictionary!
Xem chi tiết »
Translation for 'khu gần đó' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "gần đó" into English. Human translations with examples: near, very, nigh, close, close, clear, closer, lately, almost, almost, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "có ở gần đó" into English. Human translations with examples: come on, close by, stay close, still close, am i close?, ...
Xem chi tiết »
What does Gần đó mean in English? If you want to learn Gần đó in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'khu gần đó' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... Cách dịch tương tự của từ "khu gần đó" trong tiếng Anh. khu danh từ. English.
Xem chi tiết »
Có hoặc gần đó - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh ... Tiếng Anh có quan hệ gần gũi với các ngôn ngữ Frisia, nhưng vốn từ vựng đã ...
Xem chi tiết »
gần đó. neighbouring; nearby. bà ta đi vào một nhà thờ gần đó she went into a nearby church. chùa thì ở rất gần đó the pagoda is close at hand; ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Dictionary Online Translation, Language, Grammar. ... Vdict: Vietnamese dictionary & Vietnamese-English dictionary & French & Chinese > ...
Xem chi tiết »
Đoán nghĩa của một chữ hoàn toàn mới bằng cách phân tích tương quan giữa nó với các chữ, câu và cụm từ khác gần đó. 3. Context clues - Manh mối bối cảnh. Là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Gần đó In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề gần đó in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu