Gan Góc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gan góc" thành Tiếng Anh
bravely, dogged, doughty là các bản dịch hàng đầu của "gan góc" thành Tiếng Anh.
gan góc + Thêm bản dịch Thêm gan gócTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bravely
adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
dogged
adjective GlosbeMT_RnD -
doughty
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- fearless
- gritty
- intrepid
- tough
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gan góc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gan góc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gan Góc Tiếng Anh Là Gì
-
GAN GÓC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GAN GÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gan Góc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GAN GÓC - Translation In English
-
"gan Góc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "gan Góc" - Là Gì?
-
Gan Góc: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Tra Từ Gan Góc - Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
-
Gan Góc Có ý Nghĩa Là Gì
-
Definition Of Gan Góc? - Vietnamese - English Dictionary
-
Gan Góc Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Gutsiest Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt