GẦN GŨI VỚI THIÊN NHIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

GẦN GŨI VỚI THIÊN NHIÊN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch gần gũi với thiên nhiênclose to naturegần gũi với thiên nhiênđến gần với thiên nhiêngần với tự nhiêngần gũi với tự nhiêngần gủi với thiên nhiêngần hơn với thiên nhiêncloseness to naturegần gũi với thiên nhiênproximity to naturesự gần gũi với thiên nhiêncloser to naturegần gũi với thiên nhiênđến gần với thiên nhiêngần với tự nhiêngần gũi với tự nhiêngần gủi với thiên nhiêngần hơn với thiên nhiênclosest to naturegần gũi với thiên nhiênđến gần với thiên nhiêngần với tự nhiêngần gũi với tự nhiêngần gủi với thiên nhiêngần hơn với thiên nhiênclose to naturalgần gũi với tự nhiêngần gũi với thiên nhiên

Ví dụ về việc sử dụng Gần gũi với thiên nhiên trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Gần gũi với thiên nhiên.Getting close to the nature.Các màu sắc đều rất gần gũi với thiên nhiên.Colours are very close to natural.Gần gũi với thiên nhiên ngày cuối tuần.Get closer to nature this weekend.Tôi yêu những không gian gần gũi với thiên nhiên.I love places close to the nature.Sống gần gũi với thiên nhiên làm cho cuộc sống của chúng ta đáng sống.Living closest to nature makes our life worth living. Mọi người cũng dịch gầngũihơnvớithiênnhiênrấtgầngũivớithiênnhiênLàm sao để trẻ em gần gũi với thiên nhiên?How can more children get closer to nature?Sống gần gũi với thiên nhiên tốt hơn cho sức khỏe của bạn và thậm chí có thể kéo dài cuộc sống của bạn.Living closer to nature is better for your health and may even extend your life.Quán có thiết kế thân thiện, gần gũi với thiên nhiên.The café has friendly design, close to the nature.Không gian sống gần gũi với thiên nhiên tại Summer Square.Up close with nature at summer camp.Không ở đâu con người cảm thấy gần gũi với thiên nhiên như ở đây.Nowhere else can you experience nature as close as here.Bạn sẽ cảm thấy gần gũi với thiên nhiên hơn nếu có một khu vườn kín trong nhà.You will feel closer to nature with a garden at the back.Tạo một không gian ấm cúng nhưng vẫn mở, gần gũi với thiên nhiên.The design creates a cozy atmosphere but still close to the nature.Mang đến cảm giác gần gũi với thiên nhiên, môi trường.I do it to feel closer to nature, to the environment.Diamond Island là đảo duy nhất cókhông gian xanh rộng mở và gần gũi với thiên nhiên.Diamond Island is theonly island with vast green spaces and proximity to nature.Thiết kế hiện đại nhưng gần gũi với thiên nhiên của không gian riêng tư làm bao người mơ ước.Modern design but close to the nature of private space to make people dream.Topas Ecolodege là nơi dành cho những ai muốn tìm một không gian yên tĩnh, gần gũi với thiên nhiên.Topas Ecolodege is a place for those who want to find a quiet, close-to-nature space.Sống gần gũi với thiên nhiên tốt hơn cho sức khỏe của bạn và thậm chí có thể kéo dài cuộc sống của bạn.Living closer to nature is better for your health, new research suggests and may even extend your life.Từ thời xa xưa, động vật đã gần gũi với thiên nhiên hơn con người.Since ancient times, animals have been closer to nature than people are.Gia chủ là 2 vợ chồng đã gần tuổi về hưu,thích sự yên tĩnh và gần gũi với thiên nhiên.The owners are the married couple reaching retirement age,they love the quietness and closeness to nature.Palm Hills resort mang đến cho dukhách một khu nghỉ dưỡng gần gũi với thiên nhiên, những ngôi nhà gỗ, phòng hướng vườn.Palm Hills resort offers travelers a resort close to nature with Bungalows, Garden rooms….Gần gũi với thiên nhiên trong vùng hoang dã nhiệt đới tươi tốt của người Costa Rica trong những chiếc lều sang trọng của Rafiki.Get close to nature in the lush tropical Costa Rican wilderness in Rafiki's luxury tents.Những lời của Dâu từ Kiểm toán viên Gogol hiện lên trong tâm trí: Càng gần gũi với thiên nhiên, càng tốt;The words of the Strawberry from the Gogol Auditor come to mind:“The closer to nature, the better;Đây cũng làthời gian khi ta cảm thấy gần gũi với thiên nhiên, cho người ta sự thư giãn trong đầu óc, cơ thể và tâm hồn.This is also the time when one feels closeness to nature, which provides relaxation for the mind, body, and soul.Bạn sẽ thấy một số điều thú vị và hiệu quả màbạn có thể thực hiện trong các công viên, gần gũi với thiên nhiên hơn.We would like to show you some fun andeffective ones that you can do in parks, closer to nature.Thưởng thức ở điểm lãng mạn tuyệt vời này, nơi bạn có thể gần gũi với thiên nhiên trong khi được bao bọc trong sự sang trọng sang trọng.Indulge in this wonderfully romantic spot where you can get close to nature while being wrapped in opulent luxury.Còn đối với những người muốn thư giãn, NhậtBản có một số bãi biển đẹp và cơ hội để có được gần gũi với thiên nhiên.Then, for those looking to relax,Japan has some beautiful beaches and opportunities to get closer to nature.Với Lều bong bóng, bạn có thể xem các ngôi sao trong khi ngủ,và ngủ gần gũi với thiên nhiên hơn bao giờ hết.With the Bubble Tent you can literally view the stars while you slumber,and sleep closer to nature than you have ever been before.Đối với những người muốn thư giãn, NhậtBản có một số bãi biển tuyệt đẹp và mang đến cho bạn cơ hội được gần gũi với thiên nhiên.For those looking to relax,Japan has some beautiful beaches and opportunities to get closer to nature.Điều tuyệt vời nhất là bóng đá là bài tập thểdục với chi phí rẻ nhất và gần gũi với thiên nhiên, đặc biệt tốt đối với những người thừa cân.The best thing is thatfootball is the exercise with the cheapest price and closest to nature, especially good for overweight people.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0187

Xem thêm

gần gũi hơn với thiên nhiêncloser to naturerất gần gũi với thiên nhiênvery close to nature

Từng chữ dịch

gầntrạng từnearlyclosealmostnearbygầnthe neargũitrạng từcloseclosergũidanh từclosenessproximitygũitính từintimatevớihạttovớigiới từforagainstatvớialong withthiêndanh từthiênthienthiêntính từnaturalcelestialheavenly gần gũi với thiên chúagần gũi với tôi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gần gũi với thiên nhiên English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gần Gũi Với Thiên Nhiên Trong Tiếng Anh