GẮN KẾT - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › gắn-kết
Xem chi tiết »
Translation for 'gắn kết' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Nhưng Beckett lại không lường trước được sự gắn kết tình cảm giữa Norrington — một kẻ đau khổ luôn ngui ngoai về địa vị cũ của anh ta và Elizabeth Swann, ...
Xem chi tiết »
thế nên, các bạn sẽ gắn kết tình cảm mình vào chúng, sau đó chúng tôi sẽ thổi tung tất cả bằng một cuộc thảm sát. Then, when you're emotionally attached to them ...
Xem chi tiết »
'gắn kết' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Sự gắn kết trong một câu và bản dịch của họ · Sự gắn kết với protein không phụ thuộc vào nổng độ tổng của thuốc. · Protein binding does not ...
Xem chi tiết »
organization consists of a set of activities that are tied together based on a common business need. ... chùm vô số các thiên hà gắn kết với nhau bởi lực hấp dẫn.
Xem chi tiết »
bột mài gắn kết. bonded abrasive products ; cát gắn kết anhiđri. anhydritic cemented sand-stone ; carota gắn kết xi măng. cement bond log ; chất gắn kết. binder ...
Xem chi tiết »
Sometimes the phrase MAQQI MUCOI, "of the son of the tribe", is used to show tribal affiliation. 5. Ly hợp khô giúp loại bỏ tổn thất điện năng do độ nhớt của ...
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Fundamentalist groups, as well as separatists that had until recently carried out more or less local activities, have started to claim affiliation with al Qaeda ...
Xem chi tiết »
Người bạn này bạn hay chia sẻ những điều vui buồn trong cuộc sống. Ví dụ John is best of friends with Patricia John là bạn thân thiết của Patricia. Not on ...
Xem chi tiết »
attaché. * danh từ - ngoại tuỳ viên =commercial attaché+ tuỳ viên thương mại =cultural attaché+ tuỳ viên văn hoá · attachment. * danh từ - sự gắn, sự dán; sự ...
Xem chi tiết »
Một trong những bài tập để giới thiệu liên từ gắn kết mạch văn bản là các bài tập điền vào chỗ trống truyền thống. Yêu cầu rất đơn giản dành cho bạn là hãy điền ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Gắn Kết Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề gắn kết trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu