Gần Mực Thì đen Gần đèn Thì Sáng Trong Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gần mực thì đen gần đèn thì sáng" thành Tiếng Anh
Bản dịch máy
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"gần mực thì đen gần đèn thì sáng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho gần mực thì đen gần đèn thì sáng trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "gần mực thì đen gần đèn thì sáng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gần Mực Thì đen Tiếng Anh Là Gì
-
Gần Mực Thì đen Gần đèn Thì Sáng - TiengAnhOnLine.Com
-
Một Số Thành Ngữ Trong Tiếng Anh... - Học Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Gần Mực Thì đen Gần đèn Thì Sáng Tiếng Anh
-
Gần Mực Thì đen Tiếng Anh | Thích-ngủ.vn
-
Gần Mực Thì đen Tiếng Anh | Là-gì.vn - Là-gì.vn | Năm 2022, 2023
-
Gần Mực Thì đen Gần đèn Thì Sáng Bằng Tiếng Anh | Bán-vé-số.vn
-
Gần Mực Thì đen Gần đèn Thì Sáng Meaning | Tuỳ-chọ
-
Gần Mực Thì đen Gần đèn Thì Sáng Bằng Tiếng Anh | Có
-
Gần Mực Thì đen Gần đèn Thì Sáng In English | Bản-ngã.vn
-
Gần Mực Thì đen Gần đèn Thì Sáng In English | Bản-đồ.vn
-
Gần Mực Thì đen Gần đèn Thì Sáng Bằng Tiếng Anh | Lội-suố
-
Gần Mực Thì đen Gần đèn Thì Sáng Bằng Tiếng Anh | Vé-số.vn
-
Gần Mực Thì đen Gần đèn Thì Sáng Tiếng Anh