• Gần Nhất, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gần nhất" thành Tiếng Anh
immediate, nearest, proximate là các bản dịch hàng đầu của "gần nhất" thành Tiếng Anh.
gần nhất + Thêm bản dịch Thêm gần nhấtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
immediate
adjectiveMọi công dân phải đến nơi trú ẩn gần nhất.
All citizens must report to the nearest shelter zone immediately.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
nearest
adjectiveGa metro gần nhất ở đâu?
Where's the nearest metro stop?
GlosbeMT_RnD -
proximate
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gần nhất " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gần nhất" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gần Nhất
-
GẦN NHẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gần Nhất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tin Tức 24h Mới Nhất 28/6, Gần 160 Người Nhập Viện Cấp Cứu Sau ...
-
Thua 4 Sau 6 Trận Gần Nhất, Chuyện Gì đang Xảy Ra Với PSG?
-
Cách Tìm Cây Xăng Gần Nhất Trên Google Maps Cực Kỳ Nhanh Chóng ...
-
Cách Tìm Kiếm Cây ATM Gần Nhất Bằng Google Maps - Gutina
-
Tin Bão Mới Nhất: Bão Số 1 Chaba Tiến Gần Quảng Đông, Trung Quốc
-
Cách Tìm Cây ATM Gần Nhất Trên điện Thoại Qua Google Maps
-
Cách Tìm Cây Xăng Gần Nhất Trên Google Maps
-
Địa Chỉ Hệ Thống Cửa Hàng điện Thoại CellphoneS Gần đây
-
Cách Tìm Cây Xăng Gần Nhất Bằng Google Maps Khi Hết Xăng Giữa ...
-
Điểm ATM - Vietcombank
-
Cách Tìm điểm Giao Dịch ViettelPay Gần Nhất - Gutina
-
Chi Nhánh & ATM | VPBank