GẦN NHAU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GẦN NHAU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từgần nhauclose togethergần nhausát nhauđóng lại với nhauchặt chẽ với nhaukề nhauclose to each othergần nhauthân thiết với nhausát nhaucạnh nhauthân nhau đếnclose proximitygầnphạm vi gầnkhoảng cách gầnsự gần gũigần gũi thân thiếtlân cậncách khá gầnclose to one anothergần nhauthân thiết với nhaugần nhau hơn nữaclosely togetherchặt chẽ với nhaugần nhausát nhaunear togethergần nhaucùng nhau lại gầnnear to each othergần nhaunext to each othercạnh nhaugần nhaubên nhaukế tiếp nhaubên cạnh mỗi khácproximity to each othergần nhauin proximity of one anothergần nhauclose-set
Ví dụ về việc sử dụng Gần nhau trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
gần nhau hơncloser togetherclose togethermore closely togethergần như giống hệt nhaualmost identicalgần như giống nhaualmost the sameare almost identicalquá gần nhautoo close togetherso close togethergần giống nhaunearly identicalrất gần nhauvery close togetherso close togethergần như bằng nhaualmost equalalmost equallygần gũi với nhauclose to each otherclose togetherclose to one anotherclosely togethergần bằng nhaunearly equalgần như nhauroughly the sameare almost the sameis almost the samenằm gần nhauare located close to each otherare close togethergần giống hệt nhaunearly identicalsống gần nhaulive close to each otherkhá gần nhauquite close togetherin close proximitygần gũi nhauclose to each otherclose to one anotherclose togetherclosely togetherlại gần nhau hơncloser togetherlà gần như giống hệt nhauis almost identicalis nearly identicalare almost identicallà gần như giống nhauis almost the sameare almost the samengồi gần nhausitting close togetherđược đặt gần nhauare placed close to each otherTừng chữ dịch
gầntrạng từnearlyclosealmostnearbygầnthe nearnhaueach otherone anothernhautrạng từtogethernhaungười xác địnhanothernhautính từdifferent STừ đồng nghĩa của Gần nhau
sát nhau chặt chẽ với nhau thân thiết với nhau phạm vi gần khoảng cách gần sự gần gũiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh gần nhau English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hai Phòng Gần Nhau Tiếng Anh Là Gì
-
Tên Các Loại Phòng Khách Sạn Bằng Tiếng Anh
-
Tên Gọi 23 Loại Phòng Khách Sạn Trong Tiếng Anh Bạn Cần Biết
-
Thuật Ngữ Các Loại Phòng Trong Khách Sạn Bằng Tiếng Anh - day
-
CÓ HAI PHÒNG NGỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Vựng Về Các Loại Phòng Khi đặt Phòng ở Khách Sạn
-
Tên Các Loại Phòng Khách Sạn Bằng Tiếng Anh- Dịch Nhanh Cho Bạn
-
Hải Phòng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hải Phòng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hội Review Khách Sạn & Nhà Nghỉ Hải Phòng...!!! | Facebook
-
Nữ Sinh Hải Phòng Và Hành Trình đến 2 đại Học Danh Tiếng Thế Giới
-
Tìm Hiểu Về Các Làng Nghề Truyền Thống Của Hải Phòng
-
Top 20 Khách Sạn Hội An Giá Rẻ đẹp Gần Biển Phố Cổ ...