→ Gần Như, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
almost, nearly, approach là các bản dịch hàng đầu của "gần như" thành Tiếng Anh.
gần như adverb + Thêm bản dịch Thêm gần nhưTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
almost
adverbvery close to
Vậy là cậu ta gần như đau không chịu nổi chứ chưa sắp chết.
So he's almost in unbearable pain. He's not almost dead!
en.wiktionary2016 -
nearly
adverbalmost, but not quite
Tim của Miranda gần như nhảy ra khỏi lồng ngực.
Miranda’s heart nearly leaped out of her chest.
en.wiktionary2016 -
approach
verbTheo ông Hughes, hàm số này cho thấy tiếng lách cách của cá heo “gần như là tín hiệu sonar lý tưởng trong toán học”.
This function, says Hughes, proves that dolphin clicks “approach a mathematically idealized sonar signal.”
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- border
- half
- halves
- virtually
- as good as
- close on
- close to
- next to
- pretty well
- ready
- well-nigh
- within an inch of
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gần như " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gần như" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gần Như Tiếng Anh Là Gì
-
Translation In English - GẦN NHƯ
-
GẦN NHƯ LÀ - Translation In English
-
Glosbe - Gần Như In English - Vietnamese-English Dictionary
-
GẦN NHƯ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GẦN NHƯ LÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'gần Như' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
GẦN NHƯ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
GẦN NHƯ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gần Như' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gần Như" - Là Gì?
-
Gần Như Vậy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gần Như Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Almost Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary