Gan Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. gan
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

gan tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ gan trong tiếng Trung và cách phát âm gan tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gan tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm gan tiếng Trung gan (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm gan tiếng Trung 胆 ; 胆儿; 胆量; 胆气。《胆量和勇 (phát âm có thể chưa chuẩn)
胆 ; 胆儿; 胆量; 胆气。《胆量和勇气。》nhát gan; nhút nhát胆怯 大胆; 勇敢。《有勇气; 不畏缩。》肝 ; 肝脏 《人和高等动物的消化器官之一。人的肝在腹腔内右上部, 分为两叶。主要功能是分泌胆汁, 储藏动物淀粉, 调节蛋白质、脂肪和碳水化合物的新陈代谢等, 还有解毒、造血和凝血作用。》掌心。《手心。》gan bàn chân足心。gan bàn tay. 手心。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ gan hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • tủ gương tiếng Trung là gì?
  • uống thả cửa tiếng Trung là gì?
  • đẻ ra tiếng Trung là gì?
  • vãn tuồng tiếng Trung là gì?
  • cản vệ tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gan trong tiếng Trung

胆 ; 胆儿; 胆量; 胆气。《胆量和勇气。》nhát gan; nhút nhát胆怯 大胆; 勇敢。《有勇气; 不畏缩。》肝 ; 肝脏 《人和高等动物的消化器官之一。人的肝在腹腔内右上部, 分为两叶。主要功能是分泌胆汁, 储藏动物淀粉, 调节蛋白质、脂肪和碳水化合物的新陈代谢等, 还有解毒、造血和凝血作用。》掌心。《手心。》gan bàn chân足心。gan bàn tay. 手心。

Đây là cách dùng gan tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gan tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 胆 ; 胆儿; 胆量; 胆气。《胆量和勇气。》nhát gan; nhút nhát胆怯 大胆; 勇敢。《有勇气; 不畏缩。》肝 ; 肝脏 《人和高等动物的消化器官之一。人的肝在腹腔内右上部, 分为两叶。主要功能是分泌胆汁, 储藏动物淀粉, 调节蛋白质、脂肪和碳水化合物的新陈代谢等, 还有解毒、造血和凝血作用。》掌心。《手心。》gan bàn chân足心。gan bàn tay. 手心。

Từ điển Việt Trung

  • chòm xóm tiếng Trung là gì?
  • lẹo tẹo tiếng Trung là gì?
  • phiến lá tiếng Trung là gì?
  • đủ số tiếng Trung là gì?
  • thể sắp đặt tiếng Trung là gì?
  • mộng dữ tiếng Trung là gì?
  • sống ẩn dật tiếng Trung là gì?
  • ý nghĩ nông nỗi tiếng Trung là gì?
  • bầu trời quang đãng tiếng Trung là gì?
  • cụ nội tiếng Trung là gì?
  • bán cất tiếng Trung là gì?
  • họ Ký tiếng Trung là gì?
  • văn tự tượng hình tiếng Trung là gì?
  • tư thù tiếng Trung là gì?
  • da sống tiếng Trung là gì?
  • gạch lát nền tiếng Trung là gì?
  • mất sạch tiếng Trung là gì?
  • con cầy tiếng Trung là gì?
  • ăn cơm đoàn kết tiếng Trung là gì?
  • mứt quả tiếng Trung là gì?
  • nạn tiếng Trung là gì?
  • bảng cam kết tiếng Trung là gì?
  • gân guốc tiếng Trung là gì?
  • uyên bác tiếng Trung là gì?
  • khoáng sàng than tiếng Trung là gì?
  • ồn ào sôi sục tiếng Trung là gì?
  • toa ăn tiếng Trung là gì?
  • cây đinh lăng tiếng Trung là gì?
  • người hung dữ tiếng Trung là gì?
  • rét thấu xương tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » To Gan Tiếng Trung Là Gì